đường Phèn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đường phèn tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đường phèn trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường phèn tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm đường phèn tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
đường phèn
  • 사탕
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường phèn trong tiếng Hàn

    đường phèn: 사탕,

    Đây là cách dùng đường phèn tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường phèn trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới đường phèn

    • nerja tiếng Hàn là gì?
    • toma tiếng Hàn là gì?
    • các loại vật tiếng Hàn là gì?
    • chuyện mới lạ tiếng Hàn là gì?
    • kỳ tài tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » đường Phèn Tiếng Hàn Là Gì