đường Ray Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
railway, track, railroad là các bản dịch hàng đầu của "đường ray" thành Tiếng Anh.
đường ray + Thêm bản dịch Thêm đường rayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
railway
nountransport system using these rails
Bố tôi làm việc trong ngành đường sắt, là người trông coi một đoạn đường ray.
Dad worked on the railway as a section man.
en.wiktionary2016 -
track
nounHọ đặt vào đường ray và bắt đầu bơm nó lên để chạy trên đường ray xe lửa.
They set it in the rails and began to pump their way along the tracks.
wiki -
railroad
nounCó thể họ sẽ bán được chúng và góp tiền xây đường ray và mọi thứ khác.
Maybe they can sell everything, use the money to pay for railroad fare and whatever else.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- metal
- plate
- rail
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đường ray " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đường ray + Thêm bản dịch Thêm Đường rayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
track
verb nounrail infrastructure
Đường ray tàu, dòng sông đều dẫn tới biên giới.
Train tracks, river, all the way to the border.
wikidata
Bản dịch "đường ray" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đường Ray Trong Tieng Anh
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Ray In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG RAY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỜNG RAY - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ đường Ray Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đường Ray' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đường Ray' Trong Từ điển Lạc Việt
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao Thông - Traffic
-
Từ điển Việt Anh "đường Rầy" - Là Gì?
-
Stay On Track Và Những Thành Ngữ Về Railroad - Dịch Thuật Lightway
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Giao Thông: Các Loại/ Làn đường
-
Đương Ray: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...