Dịch trong bối cảnh "ĐƯỜNG RAY XE LỬA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐƯỜNG RAY XE LỬA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đường ray thành Tiếng Anh là: railway, track, railroad (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có đường ray chứa ít nhất 513 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Bố tôi làm việc trong ngành đường sắt, là người trông coi một đoạn đường ray. ... Họ đặt vào đường ray và bắt đầu bơm nó lên để chạy trên đường ray xe lửa.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đường ray' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
- Tàu lửa trong tiếng anh là : Train /treɪn/. Tàu lửa là hình thức di chuyển bằng hệ thống đường sắt gồm có một phương tiện và một hệ thống đường ray để vận ...
Xem chi tiết »
The train will operate tomorrow. Chuyến tàu sẽ hoạt động vào ngày mai. Railway line. Đường ray.
Xem chi tiết »
The train will operate tomorrow. Chuyến tàu sẽ hoạt động vào ngày mai. Railway line. Đường ray.
Xem chi tiết »
Translation for 'đường ray' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage tiếng Anh là gì? coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe ...
Xem chi tiết »
Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt ...
Xem chi tiết »
Họ đặt vào đường ray và bắt đầu bơm nó lên để chạy trên đường ray xe lửa. They set it in the rails and began to pump their way along the tracks. 2. Có rất nhiều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) 15 thg 9, 2021 · Trong bài viết này, mời các bạn cùng tìm hiểu những cách diễn đạt và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Railroad, hay đường ray xe lửa. Ngành tàu ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
accident - tai nạn | barrier - ba-ri-e chắn | bicycle - xe đạp | boat ... quạt máy bay | rail - đường ray | railway bridge - cầu đường sắt | ramp - đường ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · Tàu lửa trong tiếng anh là : Train /treɪn/Đây là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau....
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Ray Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường ray xe lửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu