railway - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › railway
Xem chi tiết »
Các nguồn khác bao gồm các kết cấu thép lớn đường ray xe lửa tàu thiết bị nông nghiệp · Other sources include large steel structures railroad tracks ships farm ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đường ray thành Tiếng Anh là: railway, track, railroad (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có đường ray chứa ít nhất 513 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Họ đặt vào đường ray và bắt đầu bơm nó lên để chạy trên đường ray xe lửa. They set it in the rails and began to pump their way along the tracks.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đường ray' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
- Tàu lửa trong tiếng anh là : Train /treɪn/. Tàu lửa là hình thức di chuyển bằng hệ thống đường sắt gồm có một phương tiện và một hệ thống đường ray để vận ...
Xem chi tiết »
The train will operate tomorrow. Chuyến tàu sẽ hoạt động vào ngày mai. Railway line. Đường ray.
Xem chi tiết »
The train will operate tomorrow. Chuyến tàu sẽ hoạt động vào ngày mai. Railway line. Đường ray.
Xem chi tiết »
accident - tai nạn | barrier - ba-ri-e chắn | bicycle - xe đạp | boat ... quạt máy bay | rail - đường ray | railway bridge - cầu đường sắt | ramp - đường ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán ... chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) 15 thg 9, 2021 · Trong bài viết này, mời các bạn cùng tìm hiểu những cách diễn đạt và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Railroad, hay đường ray xe lửa. Ngành tàu ...
Xem chi tiết »
'rail' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa ... gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'đường ray' trong từ điển Lạc Việt. ... (tiếng Pháp gọi là Rail) rail. Chuyên ngành Việt - Anh ... đường để xe lửa, xe goòng, xe điện chạy.
Xem chi tiết »
derailment, trật bánh tàu. express train, tàu tốc hành. guard, bảo vệ. level crossing, đoạn đường ray giao đường bộ. line closure, đóng đường tàu.
Xem chi tiết »
Họ đặt vào đường ray và bắt đầu bơm nó lên để chạy trên đường ray xe lửa. They set it in the rails and began to pump their way along the tracks. 2. Có rất nhiều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Ray Xe Lửa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường ray xe lửa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu