đường Sắt Cao Tốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đường sắt cao tốc
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Danh từ
đường cao tốc
- Một đường ray dành cho xe lửa cao tốc.
Dịch
- Tiếng Anh: high-speed rail
- Tiếng Tây Ban Nha: tren gđ de alta velocidad, TAV, ferrocarril gđ de alta velocidad
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đường Sắt Cao Tốc Tiếng Anh
-
Đường Sắt Cao Tốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐƯỜNG SẮT CAO TỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đường Sắt Cao Tốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"đường Sắt Cao Tốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Sắt Cao Tốc Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe - Đất Xuyên Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh
-
Tàu Cao Tốc Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Liên Quan đến Tàu Cao Tốc
-
Từ điển Việt Anh "đường Sắt Chạy Trên Cao" - Là Gì?
-
Giấc Mơ đường Sắt Cao Tốc Xa Tầm Với Người Mỹ - VnExpress
-
Tàu Cao Tốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao Thông - Traffic
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cao Tốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Giao Thông: Các Loại/ Làn đường