"đường sắt" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "đường sắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: railway, metal, railroad. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông. A railway bridge is already being built over the river. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
A mill, stores and other businesses were established in the area after the railroad station opened. Vietnamese Cách sử dụng "railway station" trong một câu.
Xem chi tiết »
Translation for 'đường sắt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
2000 Korea National Railroad and Line 1 are integrated as Seoul (Metropolitan) Subway Line 1. WikiMatrix. Một ví dụ về cây cầu đường sắt là cầu đất Á-Âu. One ...
Xem chi tiết »
Ikegami Honmonji is accessible via public transportation with two train routes.
Xem chi tiết »
HR Chloroprene Rubber Sponge is developed for railway industry.
Xem chi tiết »
5. Các tuyến đường sắt trong khu vực bị phá hủy, thường là cùng với các ga đường sắt. Rail lines in the area had been destroyed, often along with the railway ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tổng cục đường sắt. the railway general department. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "vận tải đường sắt và đường bộ" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
đường ray- (định ngữ) (thuộc) đường sắt=railway company+ công ty đường sắt=railway car (carriage tiếng Anh là gì? coach)+ toa xe lửa=railway engine+ đầu máy xe ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đường sắt đi trên cao" tiếng anh là gì? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Phát âm đường sắt · nền đường sắt: permanent way · bằng đường sắt: by rail · chở bằng đường sắt: shipped by rail · chở hàng bằng đường sắt: transport goods by rail ...
Xem chi tiết »
Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa. ... bằng hệ thống đường sắt gồm có một phương tiện và một hệ thống đường ray để vận chuyển ...
Xem chi tiết »
... escalator - cầu thang cuốn | excess baggage - hành lý quá trọng lượng quy ... máy bay | rail - đường ray | railway bridge - cầu đường sắt | ramp - đường ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Sắt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường sắt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu