3 thg 3, 2019 · Điều dưỡng tiếng anh gọi là Nursing, cũng có thể hiểu là Y tá, đây là nghề đang được nhiều bạn trẻ quan tâm bởi tính nhân văn cũng như sức ...
Xem chi tiết »
You're not sending me to that brain center. OpenSubtitles2018.v3. Trước tiên là đối với con cái nuôi dưỡng chúng với lòng thành kính ...
Xem chi tiết »
nuôi dưỡng {động từ} ; breed · gây giống, chăn nuôi, dạy dỗ) ; bring up · dạy dỗ, nuôi nấng) ; cultivate · trau dồi, tu dưỡng) ; nourish · nuôi, làm bổ dưỡng, bồi dưỡng ...
Xem chi tiết »
NUÔI DƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; nurture · nuôi dưỡngnurture ; nourish · nuôi dưỡngnourish ; foster · fosterthúc đẩynuôi dưỡng.
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Trong tiếng Anh, ngành Điều dưỡng được gọi là Nursing. Bên cạnh đó có các từ liên quan khác như: Nurse: điều dưỡng viên. ... Sanatoria, sanatorium ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "thành phần dinh dưỡng" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Y tá, điều dưỡng từ tiếng anh đó là: nurse. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
nuôi dưỡng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to bring up; to rear ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to bring up; to rear ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. phụng dưỡng. * đtừ. to support maintain (one's parents). phụng dưỡng cha mình như mình mong con mình phụng dưỡng mình to serve one's ...
Xem chi tiết »
1. Điều đưỡng tiếng Anh là gì? ... - Trong tiếng Anh điều dưỡng hay y tá đều có nghĩa là " Nurse". 2. Các từ vựng liên quan ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Medical examiner: bác sĩ pháp y; Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng; Internist: bác sĩ khoa nội ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2020 · Son dưỡng môi trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Moisturize /ˈmɔɪs.tʃər.aɪz/: Dưỡng ẩm. Lipstick /ˈlɪp.stɪk/: Son thỏi. Lip gloss / ...
Xem chi tiết »
Thực dưỡng (tiếng Anh: macrobiotic diet hoặc macrobiotics, xuất phát từ tiếng Hy Lạp: μακρός có nghĩa là "lớn" và βίος là "đời sống") là một chế độ ăn kiêng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng · Nursing: Điều dưỡng · Nursing staff: Điều dưỡng viên · Sanatorium: Nhà điều dưỡng · Nursing diagnosis: Chẩn đoán điều ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nuôi dưỡng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nuôi dưỡng * verb - to bring up; to rea.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưỡng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu