“ Đường” nếu trong tiếng Việt có nghĩa là đường để ăn thì tiếng Anh được gọi là “ Sugar ”.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đường" trong tiếng Anh ; đường · line ; giảng đường · amphitheater ; lễ đường · assembly hall ; lạc đường · astray ; đường huyết · blood sugar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'con đường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 1. Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh (Asking directions) · Excuse me, could you tell me how to get to…? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… · Please tell me ... Cách hỏi quãng đường trong... · Từ vựng chỉ đường bằng...
Xem chi tiết »
Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường. A truck was rushing along the road. GlosbeMT_RnD. roadway.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2014 · 1. ROAD nghĩa mang tính trừu tượng, dùng khi chỉ con đường nối giữa 2 nơi từ điểm A đến B, như nối từ thị trấn này đến thị trấn khác, đường cao ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2021 · Từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh ; 29, Roundabout, Vòng xuyến/bùng binh ; 30, Roadway narrows, Đường hẹp ; 31, Pavement, Vỉa hè ; 32, Pedestrian ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2019 · Cách Hỏi Đường Trong Tiếng Anh · Excuse me. Can you please tell me how I can get to Oxford Street? · Excuse me. Where is the nearest supermarket?
Xem chi tiết »
Trong một bài học khác, chúng ta đã học về các hỏi đường trong tieng Anh giao tiep, Bài học này sẽ giới thiệu đến các bạn các cấu trúc cầu thiết để chỉ ...
Xem chi tiết »
15 cách chỉ đường thông dụng trong tiếng Anh · 1.Giving directions - Chỉ đường · 2.it's this way - chỗ đó ở phía này · 3.it's that way - chỗ đó ở phía kia · 4.you' ...
Xem chi tiết »
excuse me, could you tell me how to get to …? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? the bus station, bến xe buýt. excuse ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2017 · Các mẫu câu hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh · 1. excuse me, could you tell me how to get to …? · 2. excuse me, do you know where the … is?
Xem chi tiết »
Optionally add sugar or syrup to taste and dilute with water.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đường" trong tiếng Anh ; giảng đường {danh} · amphitheater ; lễ đường {danh} · assembly hall ; lạc đường {tính} · astray ; đường huyết {danh} · blood sugar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ con đường trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @con đường [con đường] - way; road; (nghĩa bóng) door; path.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu