Đường Trục Là Gì, Nghĩa Của Từ Đường Trục | Từ điển Việt

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Đường trục

Danh từ

đường chính trong một hệ thống đường sá từ đó toả ra nhiều đường nhánh.
Xem tiếp các từ khác
  • Đường tỉnh lộ
  • Đường vành đai
  • Đường xoáy ốc
  • Đường xoắn ốc
  • Đường xương cá
  • Đường đi nước bước
  • Đường đoản trình
  • Đường đôi
  • Đường đường
  • Đường đường chính chính
  • Đường được
  • Đường đạn
  • Đường đất
  • Đường đồng mức
  • Đường đột
  • Đường ống
  • Được chăng hay chớ
  • Được cái
  • Được giá
  • Được lòng
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Install Min Video Source Strip chart To pull one's fingers out Zero Forced-induction engine Supplement On-off Dear Complex Porn Exercise price Cunt Chat Yummy Solstice Showcase Role On top Misanthrope Loll Fettling Domic Transmission delay variation Tracker To miss the bus Structure Sphincter Small dealer Seven love Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Số bán nguyên Sự thuê tàu Kết cấu chịu kéo Có gờ bao quanh Vũ khúc Thuộc về giá trị gia tăng Thời gian xả lạnh Thành kính Tay đòn cố định Sự phun lửa khí đốt Sửa tạm Quèn quèn Nổ chậm Mã băng đục lỗ Máy nén roto Máy lạnh CH3Cl Máy bốc Máy bào giường hai trục Hệ chuyển mạch phân tần Dấu hiệu bánh Dòng cấp vào Chứng chỉ hoãn trả sau C3H7 Bông gòn Vòm có tường chống Vách đứng chúc đầu U nguyên bào lymphô Tinh thể silic Thư ký đánh máy tập sự Lưu trình Huyền phù cacbon Đóng dấu giáp lai Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Stamened Seducible Mantlet Hike Electropositive Unapproachableness Tyranny Renewing Past master Neuropterous Identifiable Geologist Crunch Cash portion Tooth Thermogenetic Statoscope Self-complacent Racy Pastil Pass out Linen Grainer G Wheatear Trickling Talismanic Outbrave Zesty Womanliness Tung oil Truancy Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Gymnase Diocésain Pointer Infermentescible Camon! Usage Ulcéré Turnix Turbo-hydroperforateur Toxique Serein Recollage Porte-clefs Pharaonien Mie Lithologique Coupable Vichy Sourire Sorose Salvation Rapatriement Pipi Légume Guérison Contester Colle Amoureux Voir Village Vaux Tyrannie Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Chó ngộ Ngâm cứu Sơn nhân Quàu quạu Ngoằng ngoẵng Con nhài Chối cãi Tạnh trời Rinh Quê nội Phán xét Nguều ngoào Lắm trò Giở tay Chống va Tất tay Tấp tểnh Tơi xốp Sang tiểu Phiên dịch Pháo cao xạ Phái yếu Nấu Dé Trốn thoát Tiêu biến Teng beng Tốt trời Ray rứt Rủ rê Phong ấn Nhẽo nhoẹt Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To shed Science film Nowadays Grudging look To measure (the length) Subject (of memo, email, etc.) Snowy valley Requiem Mass Putting an entire family to death Gate array First storm of spring Which To board To add (up) Superficial view Science Council of Japan Model sentence Lazily Cold region Wretched life Weber (unit of magnetism) Trawl (net) Total income To spring To put To drum the belly To brawl To bite off To be exhausted Superannuated State Department Weak-willed Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
高島田 要注意人物 複十字 自失 永住 水泳帽 巡視船 密輸出 京都府 軍書 炭化物 洗脳 横揺れ 問題劇 兵刃 ちくかん だんせいりつ うかないかお 適度 越度 西の方 芳香療法 総裏 管楽器 症 独断に 濁す やう 農務 絹物 破れる 看護疲れ Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Văn kiện cuộn Văn hào Thánh giá Tấm lót lối đi từ sàn diễn đến hậu trường trong rạp hát Dây kiểm tra Việc gấp Vết rạn Trình tự làm việc Tiền tươi Thượng hạng Tấm lót Tại thời điểm khởi động Tín nghĩa Sự mất mát Sự làm nổi Sự cắt hình bánh răng Sức kéo Người ba hoa Các nước Đông Á Video sống Vấy bùn Trai gái Trục chuyển động thứ ba Thuốc kích thích Tấm lật (xe tải) Sự móc Sự cư trú vĩnh viễn Sự đề bạt Sắt Bi kịch Xoe xóe Vang lừng Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい SOF 燃焼 コバルト てきし 電子実験機 陶磁器 親孝行 押す カーディガン 長距離 正体 定着 スキマティクず ただいま ごむけいふくごうざいりょう あめ 電話による販売 長距離電話 違約金 転がす 記憶素子 臨界点 腫れ物 糞 疲れた顔をする 標識 つとめて そのまま ええ 知らず知らず 異常 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
심성 군것질 캐디 이불 어드벤처 싱글벙글 스내치 사모님 그림 곁방석 총장 차갑다 좌완투수 적립 적나라 장로 의생 열병 악력 아니면 격돌 가지 가래 콧구멍 천문학 천마 집계 이외 이루수 은어 위요 우유부단 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
贫血 腺炎 百分点 听到 随便任一个 金额 运动能力 足痛风的 裙子 节用 约 再见 内卷 关键词 关上 鼓舞 鬣蜥 隐居的 钟 那就是说 训练员 认同 舍不得给 端子 电泳 像 风景区 镇 通道 进口 走味 货物 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Lúc lỉu Mỏ hỗn Nỡm Thúc Lấm lem Điếm Truân chuyên Ngữ Nguyên sơ Nựng Gian nan Vui tươi Đều Đê tiện Tham chiếu Nhóc Học viên Dĩ vãng Đi tơ Tự cổ chí kim Song Ni Cơ man Đặng Xếch Rên Nghiệt ngã Kiện toàn Hoang sơ Học đòi Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO MQIS OCEE ISCG TRTR TLDD PTCM IWYWH IMMP Fmol EBO Ug/m3 ULTC UCE LMJ LK FWH DsCPT CALL WPPR WHZ W.Y.L. UROX UKI TACB SCD ResCode PVG OVTK NAPC MKK Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Trục đường Chính Là Gì