ĐƯỜNG TRUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỜNG TRUYỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTrạng từđường truyềntransmission lineđường truyềnđường dây truyền tảitransmissiontruyềntruyền tảihộp sốchuyểnlâyviệc lây truyềnviệcpathwaycon đườnglộ trìnhđường dẫnđường truyềnđường lốiđường điairtimethời gian phát sóngđường truyềnthời lượngthời gianthời lượng phát sóngsónggiờ phát sóngcommunication lineđường truyền thôngdòng truyền thôngđường dây liên lạcthe uplinkđường lênuplinkđường truyềntransmission linesđường truyềnđường dây truyền tảitransmissionstruyềntruyền tảihộp sốchuyểnlâyviệc lây truyềnviệcpathwayscon đườnglộ trìnhđường dẫnđường truyềnđường lốiđường đicommunication linesđường truyền thôngdòng truyền thôngđường dây liên lạc
Ví dụ về việc sử dụng Đường truyền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đường dây truyền tảitransmission linetransmission linesđường phố truyền thốngtraditional streetcon đường truyền tín hiệusignaling pathwaysignaling pathwayssignalling pathwayđường truyền thôngcommunication linecommunication linesđường truyền tĩnh mạchintravenous lineđường dây truyền tải điệnpower transmission lineselectricity transmission linesđường dây truyền tải trên khôngoverhead transmission lineTừng chữ dịch
đườngdanh từroadsugarwaylinestreettruyềndanh từtransmissiontransferinfusioncommunicationtruyềntính từtraditional STừ đồng nghĩa của Đường truyền
truyền tải con đường pathway hộp số transmission chuyển lây lộ trình thời gian phát sóng đường dẫn việc lây truyền airtime việc đường trung tuyếnđường truyền thôngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường truyền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Truyền điện Thoại Tiếng Anh Là Gì
-
"đường Truyền Hình điện Thoại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mất Sóng điện Thoại Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện Thoại – Phones - LeeRit
-
đường Truyền Dữ Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cách Gọi điện Thoại Trong Tiếng Anh
-
45 Mẫu Câu Nói Chuyện Tiếng Anh Qua điện Thoại Thông Dụng
-
Các Thuật Ngữ Chuyên Nghành Trong Hệ Thống Tổng đài điện Thoại
-
Phương Pháp Trả Lời điện Thoại Bằng Tiếng Anh - Express English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Mạng Thiết Bị Di động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mã Vùng Điện Thoại Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Gì Khi Nghe điện Thoại Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Dùng Khi Nghe điện Thoại - Alokiddy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Thoại Cố Định Tiếng Anh Là Gì ...