đường Vào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đường vào" thành Tiếng Anh
access, adit là các bản dịch hàng đầu của "đường vào" thành Tiếng Anh.
đường vào + Thêm bản dịch Thêm đường vàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
access
nounĐường vào làng dễ đi.
The village is easy of access.
GlosbeMT_RnD -
adit
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đường vào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đường vào" có bản dịch thành Tiếng Anh
- thêm đường kẻ vào rib
Bản dịch "đường vào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đường Vào Tiếng Anh Là Gì
-
đường Vào In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐƯỜNG VÀO TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÊN ĐƯỜNG VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Hỏi đường, Chỉ đường Bằng Tiếng Anh Siêu Dễ để áp Dụng
-
"Đường" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
67 Mẫu Câu Dùng để Hỏi Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
17 Câu Giao Tiếp để Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Các Mẫu Câu Hỏi đường Và Chỉ đường Bằng Tiếng Anh
-
Những Mẫu Câu Hỏi đường Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
Hỏi đường Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Speak Languages