DƯƠNG XỈ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DƯƠNG XỈ " in English? SNoundương xỉferndương xỉfernsdương xỉbrackendương xỉ
Examples of using Dương xỉ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cây dương xỉfernfernsWord-for-word translation
dươngverbdươngdươngadjectivepositivedươngadverbduongdươngnounyangoceanxỉnounslagluxuryxỉverbslaggingxỉadverbapproximatelyxỉadjectiveluxurious SSynonyms for Dương xỉ
fern dượng vernondứt khoátTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dương xỉ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Dương Xỉ In English
-
CÂY DƯƠNG XỈ - Translation In English
-
Glosbe - Cây Dương Xỉ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dương Xỉ In English - Glosbe Dictionary
-
CÂY DƯƠNG XỈ SẼ In English Translation - Tr-ex
-
Vietnamese-English Dictionary - Cây Dương Xỉ
-
Cây Dương Xỉ - In Different Languages
-
Translation Of CAY DUONG XI In English - Sensagent
-
Cây Dương Xỉ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'dương Xỉ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Bộ Dương Xỉ Mộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây Dương Xỉ Khổng Tước - Không Gian Xanh Shop