Durian - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈdʊə.ɹɪən/, /ˈdʒʊə.ɹɪən/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈdʊə.ɹi.ən/, /ˈdʊə.ɹiˌɑn/
- (Singapore)IPA(ghi chú):/ˈd(j)u.ɹi.æn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
durian (thực vật học) /ˈdʊr.i.ən/
- Quả sầu riêng.
- Cây sầu riêng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “durian”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- en:Trái cây
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Durian đọc Tiếng Anh Là Gì
-
DURIAN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Durian Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Durian - Forvo
-
Durian Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DURIAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Durian Là Gì, Nghĩa Của Từ Durian | Từ điển Anh - Việt
-
Durian Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Durian - VnExpress
-
Sầu Riêng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Quả Sầu Riêng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quả Sầu Riêng đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Quả Sầu Riêng đọc Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Durian, Từ Durian Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 11 Quả Sầu Riêng Tiếng Anh Là Gì 2022