During Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "during" thành Tiếng Việt

trong thời gian, trong lúc, trong khi là các bản dịch hàng đầu của "during" thành Tiếng Việt.

during verb adposition ngữ pháp

For all of a given time interval. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trong thời gian

    I did literally zero schoolwork during this time.

    Tôi không làm tý bài tập nào trong thời gian này.

    GlosbeMT_RnD
  • trong lúc

    adposition

    Did you receive any enlightenment during that period?

    Các anh chị em có nhận được bất cứ sự soi sáng nào trong lúc đó không?

    GlosbeMT_RnD
  • trong khi

    adposition

    I finally remember what I did during my blackouts.

    Em cuối cùng đã nhớ em làm gì trong khi mất tỉnh táo.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • trong khi lúc
    • trải qua
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " during " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

During proper

(rare) English surname. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"During" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho During trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "during" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ During Trong Tiếng Anh