During | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: during Best translation match:
English Vietnamese
during * danh từ - trải qua, trong lúc, trong thời gian
Probably related with:
English Vietnamese
during bi ; còn trong ; cô trong ; cùng lúc ; cùng ; cả trong suốt ; cả trong ; của mình trong suốt ; diễn ra vào ; giai ; gian ; giư ; giữa ; gì suốt ; hằng ; hết hạn ; họ ; hồi còn ; hồi ; khi còn trong ; khi có ; khi cùng ; khi nhổ ; khi trong ; khi ; khi đang ; là lúc ; là trong ; lúc trước trong ; lúc ; lúc đang ; mà trong ; mình khi ; mình trong suốt ; mùa ; mọc ; một ; n trong ; những ; này khi đang ; này trong ; quá ; sau ; suốt cả ; suốt khoảng ; suốt thời gian ; suốt thời ; suốt ; thoa ; thì trong ; thời gian ; thời ; thời ở ; trong cuộc ; trong giai ; trong gian ; trong giờ ; trong khi ; trong khoảng ; trong ky ; trong kì ; trong lúc ; trong lúc đó ; trong một ; trong những ; trong quá trong ; trong quá trình ; trong quá ; trong suốt cuộc ; trong suốt một ; trong suốt quá trình ; trong suốt thời gian ; trong suốt thời kì ; trong suốt ; trong thời gian diễn ra ; trong thời gian diễn ; trong thời gian ; trong thời ; trong ; trải ; tôi ; từ thời ; từ ; từng ; vu ̣ trong thơ ; vu ̣ trong thơ ̀ ; và trong ; vào ban ; vào giữa ; vào lúc ; vào mùa ; vào thời kỳ ; vào ; đang lúc ; đang ; đó trong ; ̣ n trong ; ở ;
during bi ; buô ; còn trong ; cô trong ; cùng lúc ; cả trong suốt ; cả trong ; của mình trong suốt ; giai ; giư ; giữa ; gì suốt ; hôm ; hằng ; hết hạn ; họ ; hồi còn ; hồi ; khi có ; khi cùng ; khi nhổ ; khi trong ; khi ; khi đang ; là lúc ; là trong ; lúc trước trong ; lúc ; lúc đang ; mà trong ; mình khi ; mình trong suốt ; mùa ; mọc ; một ; n trong ; những ; này khi đang ; này trong ; phi ; sau ; suốt cả ; suốt khoảng ; suốt thời gian ; suốt thời ; suốt ; thoa ; thì trong ; thời gian ; thời ; thời ở ; tiểu ; trong cuộc ; trong giai ; trong gian ; trong giờ ; trong khi ; trong khoảng ; trong ky ; trong kì ; trong lúc ; trong lúc đó ; trong một ; trong những ; trong quá trong ; trong quá trình ; trong quá ; trong suốt cuộc ; trong suốt một ; trong suốt quá trình ; trong suốt thời gian ; trong suốt thời kì ; trong suốt ; trong thơ ; trong thời gian diễn ra ; trong thời gian diễn ; trong thời gian ; trong thời ; trong ; trình ; trải ; từ thời ; từ ; từng ; và trong ; vào ban ; vào giữa ; vào mùa ; vào thời kỳ ; vào ; đang lúc ; đang ; đó trong ; ̣ n trong ; ở ;
May related with:
English Vietnamese
during * danh từ - trải qua, trong lúc, trong thời gian
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ During