Từ điển Việt Anh - VNE. ăn (của) đút. to take, accept a bribe. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
"sự cho ăn" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "sự cho ăn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: feed, feeding.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'đút cơm' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Feed nghĩa là đút ăn, cho ai đó ăn. Đây là nghĩa truyền thống của feed. Không chỉ làm động từ, feed cũng có thể được dùng như một danh từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn đút lót" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. feed. * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐÚT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐÚT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cho mèo của bạn ăn bánh quy, không có gì ngạc nhiên khi nó béo như vậy. The kids love feeding bread to the doves. Những đứa trẻ thích đút bánh ...
Xem chi tiết »
đút. - đgt. 1. Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi quần. 2. Nh. Đút lót: ăn của đút.
Xem chi tiết »
Trong nấu ăn, có rất nhiều cách sơ chế và cách thức nấu khác nhau dành cho từng loại thực phẩm. Trộn dầu với bơ, băm ...
Xem chi tiết »
He can barely fit a dozen people in that shoe box anyway. 26. Hối lộ và đút lót là phần thiết yếu của ngành buôn bán vũ khí quốc tế. Bribes and kickbacks are ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đút cơm trong Từ điển Tiếng Việt đút cơm [đút cơm] to spoon-feed. ... Em đã đút lót cho ảnh! ... Ăn cơm mau đi, không cơm sẽ nguội đó.
Xem chi tiết »
Translation for 'đút lót' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "đút lót" English translation ... ăn đút lót {vb}.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Double-boiled whole melon soup with assorted seafood: Canh trái bí tiềm hải vị · Crab steamed with glutinous rice in lotus leaf: Xôi lá sen hấp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đút Cho ăn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đút cho ăn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu