đút cơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đút cơm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đút cơm. to spoon-feed.
Xem chi tiết »
Kỹ năng · Các kỳ thi quốc tế · Phương pháp học Tiếng Anh · Ngữ pháp · Từ vựng - Từ điển · Thành ngữ · Tiếng Anh giao tiếp · Dịch thuật · Tiếng Anh vỡ lòng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đút cơm trong Từ điển Tiếng Việt đút cơm [đút cơm] to spoon-feed. ... Em đã đút lót cho ảnh! 2. Tôi phải đút lót tòa. 3. Anh đã đút lót thật.
Xem chi tiết »
Tôi phải đút lót tòa. It's the going rate for judges. 2. Anh đã đút lót thật. I bribed a guy. 3. Gập lại, nâng lên và đút vào. Fold, lift and tuck, okay?
Xem chi tiết »
đút. đút. verb. to insert; to pint (key in lock, etc.) Phát âm đút. - đgt. 1. Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi ...
Xem chi tiết »
The maternal grandmother of the infant, along with six other persons, including a doctor who had reportedly accepted a bribe to not report the birth, ...
Xem chi tiết »
'feed' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... ăn, ăn cơm ... đô ̀ ăn cho ; đút cho ; đút ; đư ; đưa ; được no ; đội ; ứng miệng ăn của ; ứng miệng ăn ;.
Xem chi tiết »
Việc nắm rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp người nhân ... Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu); Barbecued spareribs with honey ...
Xem chi tiết »
Như Forster đã nói:" Trong dài hạn thì việc đút cơm cho ăn chẳng dạy ta điều gì ngoài hình dáng của cái thìa.". Today's Quote:“Spoon feeding in the long run ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ đút Cơm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đút cơm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu