đút lót - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'đút lót' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bribe. verb. Anh đút lót ông ta rồi sau đó quay ra tống tiền? You bribed him and then you blackmailed him? FVDP Vietnamese-English Dictionary · buy. verb noun.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÚT LÓT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÚT LÓT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đút lót" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đút lót" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Words contain "đút lót" in its definition in English - Vietnamese dictionary: lined bolster bush bribe enswathement enswathe saddle-cloth wadding interline ...
Xem chi tiết »
đút lót trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem hối lộ ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to bribe; to buy over ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to bribe, ...
Xem chi tiết »
verb - to bribe; to buy over. Probably related with: Vietnamese, English. đút lót. in bribes ; pay the bribe ; pay ;. đút lót.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "đút lót" in its definition in English - Vietnamese dictionary: lined bolster bush bribe enswathement enswathe saddle-cloth wadding interline ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does đút lót mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "ăn đút lót" into English. Human translations with examples: "andy"?, i had no idea, he wasn't wrong.
Xem chi tiết »
Có thể đút lót - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
tiền lót tay. bribed money 속도조절. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary. Nội dung 2. 입씻기다. 1. hối lộ, đút lót, lót tay.
Xem chi tiết »
bribery = bribery danh từ sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc sự ăn hối lộ /'braibəri/ danh từ sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc sự ăn hối lộ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đút Lót In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đút lót in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu