đụt Mưa - Wiktionary Tiếng Việt

đụt mưa
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗṵʔt˨˩ mɨə˧˧ɗṵk˨˨ mɨə˧˥ɗuk˨˩˨ mɨə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗut˨˨ mɨə˧˥ɗṵt˨˨ mɨə˧˥ɗṵt˨˨ mɨə˧˥˧

Động từ

đụt mưa

  1. Đứng lui vào dưới mái che để tránh cơn mưa rào đột ngột
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đụt_mưa&oldid=1999615”

Từ khóa » đụt Mưa Nghĩa Là Gì