đụt Mưa - Wiktionary Tiếng Việt
đụt mưa IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đụt_mưa&oldid=1999615”
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗṵʔt˨˩ mɨə˧˧ | ɗṵk˨˨ mɨə˧˥ | ɗuk˨˩˨ mɨə˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗut˨˨ mɨə˧˥ | ɗṵt˨˨ mɨə˧˥ | ɗṵt˨˨ mɨə˧˥˧ | |
Động từ
đụt mưa
- Đứng lui vào dưới mái che để tránh cơn mưa rào đột ngột
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Từ khóa » đụt Mưa Nghĩa Là Gì
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Đụt Người Nam Bộ Gặp Mưa Mà ... - Facebook
-
'đụt Mưa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đụt Người Nam Bộ Gặp Mưa Mà... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Từ điển Việt Anh "đụt Mưa" - Là Gì?
-
Tự điển - đụt Mưa - .vn
-
Theo Tiếng Quê Mà Về - Tuổi Trẻ Online
-
Đụt Là Gì? Mặt Đụt Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Nghĩa Của Từ Đụt - Từ điển Việt
-
đụt Mưa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Đụt Là Gì? - Chia Sẻ Thông Tin Mua Sắm Online Nhanh Và Rẻ Nhất
-
"đụt Mưa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ đụt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
7 Câu Thành Ngữ Tục Ngữ Quen Thuộc Nhưng Ai Cũng đang Dùng Sai