Brooding and talented yet charming writer who dreams of settling down, while still pursuing his artistic endeavors. Vietnamese Cách sử dụng "delicacies" trong ...
Xem chi tiết »
If you want to learn duyên dáng in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · D · duyên dáng. duyên dáng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. duyên dáng. English. graceful.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: duyên dáng - ✓ meaning, ✓ definition. ... duyên: duyên (Vietnamese) Origin & history I Sino-Vietnamese word from 緣 ("fate") Noun ...
Xem chi tiết »
Check 'duyên dáng' translations into English. Look through examples of duyên dáng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Meaning of word duyên dáng in Vietnamese - English @duyên dáng - Graceful, charming =Nụ cười duyên dáng+A charming girl.
Xem chi tiết »
Bạn có thể đi xăm mèo vì họ có nghĩa là trí tuệ duyên dáng vẻ đẹp và sang trọng. · You can go for cat tattoos because they mean intellect gracefulness beauty and ...
Xem chi tiết »
Translation of «Duyên dáng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Duyên dáng» in context: Cậu rất có duyên. Lovely girl. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Duyên dáng» in English language: «graceful» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Nụ cười duyên dáng. A charming girl. Related search result for "duyên dáng". Words contain "duyên dáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "duyên dáng" into English. Human translations with examples: fate!, coast, smiler!, pervert, littoral, charming, charming?, ...
Xem chi tiết »
Duyên dáng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · duyên (“grace”) + dáng (“figure”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zwiən˧˧ zaːŋ˧˦]; (Huế) IPA: [jwiəŋ˧˧ jaːŋ˦˧˥] ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Definitions of duyên dáng, synonyms, antonyms, derivatives of duyên dáng, analogical dictionary of duyên dáng (Vietnamese)
Xem chi tiết »
Get this from a library! Duyên dáng Việt Nam. 18. Charming Vietnam gala in Singapore.. [Làng Văn Productions.;] -- A live show of songs, comedy performed by ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Duyên Dáng Meaning Vietnamese
Thông tin và kiến thức về chủ đề duyên dáng meaning vietnamese hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu