DUYÊN HẢI NAM TRUNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DUYÊN HẢI NAM TRUNG " in English? duyên hải nam trungsouth central coastduyên hải nam trung

Examples of using Duyên hải nam trung in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Duyên hải Nam Trung bộ chưa hấp dẫn doanh nghiệp Nhật Bản.South central coast unattractive to Japanese businesses.Một khu vực tự trị được tìm thấy trong vùng Duyên hải Nam Trung Hoa.An autonomous region found in the South Coast of China.Theo khảo sát rừng,Phú Yên dẫn 5 tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ về giảm diện tích rừng tự nhiên.According to forest surveys,Phú Yên leads five coastal south central provinces in terms of reducing area of natural forest cover.Chi nhánh mới này nằm trong chiến lược phát triển mở rộng hệ thống bán hàng trên toàn quốc, đặc biệt làcác khu vực vùng duyên hải Nam Trung bộ của Daikin trong năm 2017.This new branch is part ofa nationwide expansion strategy, especially in the South Central Coast region of Daikin in 2017.Khánh Hòa là một tỉnh thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, nơi có nhiều biển và đảo lớn với hơn 200 đảo lớn nhỏ?Khanh Hoa is a province in the South Central Coast region, which has many large seas and islands with more than 200 large and small islands?Combinations with other parts of speechUsage with adjectivestầm trungtrung tâm lớn trung quốc sẽ sớm trung quốc càng sớm Usage with verbstrung tâm dữ liệu trung tâm mua sắm trung tâm nghiên cứu sang trung quốc học trung học khả năng tập trungtrung quốc muốn trung tâm giáo dục trung tâm đào tạo trung quốc cổ đại MoreUsage with nounstrung quốc trung tâm trung đông trung ương thời trung cổ trung gian người trung quốc trung lưu trung hoa trung mỹ MoreToàn cảnh hội thảo“ Hạn hán, xâm nhập mặn và ứng dụng công nghệ khử mặn bằng năng lượng gió tại duyên hải Nam trung bộ và đồng bằng sông Cửu Long.Workshop on“Drought, Salinity Intrusion and the Application of Wind Power Water Desalination Technology in the South Central Coast and Mekong Delta Regions.Ngược lại với các tỉnh khác của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ không có đồi hay núi gần bờ biển( ngoại trừ các đảo Cù Lao Chàm với một đỉnh cao 517m.In contrast to the other provinces of the South Central Coast, there are no hills or mountains near the coast(with the exception of the Chàm Islands with a peak at 517m.Quảng Nam là một tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam..Quang Nam is a province in the South Central Coast of Vietnam.Vụ lúa năm 2017,toàn vùng duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên đã sản xuất hơn 776 ngàn hecta, sản lượng ước đạt 4 triệu 522 ngàn tấn, tăng 363 ngàn tấn so với năm 2016.Three rice crops in 2017,the entire South Central Coast and Central Highlands produced over 776 thousand hectares, the output is estimated at 4 million 522 thousand tons, an increase of 363 thousand tons compared with 2016.Chính phủ mô tả nó như là một trong ba trung tâm thương mại vàdu lịch của vùng duyên hải Nam Trung Bộ( với Đà Nẵng và Nha Trang.The government describes it as one of the three commercial andtourism centres of the central southern coastal region(with Đà Nẵng and Nha Trang.Theo một cuộc khảo sát do Bộ Môi trường và Tài nguyên tiến hành,ở nhiều tỉnh thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, chất thải công nghiệp và chất thải gia đình vẫn được chôn cùng với các bãi chôn lấp dưới đất.According to a survey conducted by the Ministry of Environment andNatural Resources, in many provinces of the south-central coastal and Central Highlands regions, industrial waste and household waste are still buried together in subpar landfills.Display more examples Results: 114, Time: 0.1865

Word-for-word translation

duyênnounduyêncharmduyengraceduyênadjectivecoastalhảiadjectivehảihainavalhảinounseanavynamnounnammanboynamadverbsouthnamadjectivemaletrungverbtrungtrungadjectivecentralchinesetrungnounmiddlechina duyên dáng nhấtduyên khởi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English duyên hải nam trung Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Của Duyên Hải Nam Trung Bộ