Duyên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. duyên
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

duyên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ duyên trong tiếng Trung và cách phát âm duyên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duyên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm duyên tiếng Trung duyên (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm duyên tiếng Trung 因缘 《佛教指产生结果的直接原因和辅助促 (phát âm có thể chưa chuẩn)
因缘 《佛教指产生结果的直接原因和辅助促成结果的条件或力量。》缘分 《迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会; 泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性。》缘由; 因为 《连词, 表示原因或理由。》沿。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ duyên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nghe báo cáo và quyết định sự việc tiếng Trung là gì?
  • ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu tiếng Trung là gì?
  • khấu hao tài sản cố định tiếng Trung là gì?
  • bác học tiếng Trung là gì?
  • mày râu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duyên trong tiếng Trung

因缘 《佛教指产生结果的直接原因和辅助促成结果的条件或力量。》缘分 《迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会; 泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性。》缘由; 因为 《连词, 表示原因或理由。》沿。

Đây là cách dùng duyên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duyên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 因缘 《佛教指产生结果的直接原因和辅助促成结果的条件或力量。》缘分 《迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会; 泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性。》缘由; 因为 《连词, 表示原因或理由。》沿。

Từ điển Việt Trung

  • họ Hoả tiếng Trung là gì?
  • núp gió tiếng Trung là gì?
  • cát đằng tiếng Trung là gì?
  • nêu ví dụ tiếng Trung là gì?
  • mễ tiếng Trung là gì?
  • ập tiếng Trung là gì?
  • chuyến tiếng Trung là gì?
  • vải trúc bâu tiếng Trung là gì?
  • thần vị tiếng Trung là gì?
  • hồ hải tiếng Trung là gì?
  • hạ trại tiếng Trung là gì?
  • giày cỏ tiếng Trung là gì?
  • tubalar tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa Tam Dân tiếng Trung là gì?
  • ông bố tiếng Trung là gì?
  • nưng tiếng Trung là gì?
  • rệp cây rầy mềm tiếng Trung là gì?
  • mũ rộng vành hoa của nữ tiếng Trung là gì?
  • được cho phép tiếng Trung là gì?
  • đoán ý qua lời nói và sắc mặt tiếng Trung là gì?
  • bàn ghế tiếng Trung là gì?
  • chim hoàng ly tiếng Trung là gì?
  • gạo nếp thơm tiếng Trung là gì?
  • giữa năm tiếng Trung là gì?
  • chế giễu lại tiếng Trung là gì?
  • máy khoan đứng tiếng Trung là gì?
  • đỗ trạng nguyên tiếng Trung là gì?
  • giấy da bò tiếng Trung là gì?
  • bar tiếng Trung là gì?
  • bài học xương máu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Duyên Bằng Tiếng Trung