Dwarf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ dwarf tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dwarf tiếng Anh dwarf (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dwarf

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dwarf tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dwarf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dwarf tiếng Anh nghĩa là gì.

dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc* danh từ- người lùn, con vật lùn, cây lùn- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)* ngoại động từ- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc- làm có vẻ nhỏ lại=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

Thuật ngữ liên quan tới dwarf

  • vitalise tiếng Anh là gì?
  • bluebeard tiếng Anh là gì?
  • hiv tiếng Anh là gì?
  • tolerances tiếng Anh là gì?
  • unduly tiếng Anh là gì?
  • sympletic tiếng Anh là gì?
  • predominates tiếng Anh là gì?
  • equiponderance tiếng Anh là gì?
  • Free on board tiếng Anh là gì?
  • fissuration tiếng Anh là gì?
  • interpolative tiếng Anh là gì?
  • laicizing tiếng Anh là gì?
  • unthinkable tiếng Anh là gì?
  • gelatine tiếng Anh là gì?
  • procreates tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwarf trong tiếng Anh

dwarf có nghĩa là: dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc* danh từ- người lùn, con vật lùn, cây lùn- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)* ngoại động từ- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc- làm có vẻ nhỏ lại=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

Đây là cách dùng dwarf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dwarf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

dwarf /dwɔ:f/* tính từ- lùn tiếng Anh là gì? lùn tịt tiếng Anh là gì? nhỏ xíu tiếng Anh là gì? còi cọc* danh từ- người lùn tiếng Anh là gì? con vật lùn tiếng Anh là gì? cây lùn- (thần thoại tiếng Anh là gì?thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)* ngoại động từ- làm lùn tịt tiếng Anh là gì? làm cọc lại tiếng Anh là gì? làm còi cọc- làm có vẻ nhỏ lại=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

Từ khóa » Chú Lùn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì