Dwarf - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdwɔrf/
Hoa Kỳ[ˈdwɔrf]

Tính từ

[sửa]

dwarf (không đếm được) /ˈdwɔrf/

  1. Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.

Danh từ

[sửa]

dwarf (số nhiều dwarfs) /ˈdwɔrf/

  1. Người lùn, con vật lùn, cây lùn.
  2. (Thần thoại,thần học) Chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc Âu).
  3. (Thiên văn học) Sao lùn. black dwarf — sao lùn đen brown dwarf — sao lùn nâu red dwarf — sao lùn đỏ white dwarf — sao lùn trắng

Ngoại động từ

[sửa]

dwarf ngoại động từ /ˈdwɔrf/

  1. Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc.
  2. Làm có vẻ nhỏ lại. The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn.

Chia động từ

[sửa] dwarf
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dwarf
Phân từ hiện tại dwarfing
Phân từ quá khứ dwarfed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dwarf dwarf hoặc dwarfest¹ dwarfs hoặc dwarfeth¹ dwarf dwarf dwarf
Quá khứ dwarfed dwarfed hoặc dwarfedst¹ dwarfed dwarfed dwarfed dwarfed
Tương lai will/shall² dwarf will/shall dwarf hoặc wilt/shalt¹ dwarf will/shall dwarf will/shall dwarf will/shall dwarf will/shall dwarf
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dwarf dwarf hoặc dwarfest¹ dwarf dwarf dwarf dwarf
Quá khứ dwarfed dwarfed dwarfed dwarfed dwarfed dwarfed
Tương lai were to dwarf hoặc should dwarf were to dwarf hoặc should dwarf were to dwarf hoặc should dwarf were to dwarf hoặc should dwarf were to dwarf hoặc should dwarf were to dwarf hoặc should dwarf
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dwarf let’s dwarf dwarf
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dwarf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dwarf&oldid=1829173” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Chú Lùn đọc Tiếng Anh Là Gì