Dwarf - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdwɔrf/
Hoa Kỳ | [ˈdwɔrf] |
Tính từ
[sửa]dwarf (không đếm được) /ˈdwɔrf/
- Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.
Danh từ
[sửa]dwarf (số nhiều dwarfs) /ˈdwɔrf/
- Người lùn, con vật lùn, cây lùn.
- (Thần thoại,thần học) Chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc Âu).
- (Thiên văn học) Sao lùn. black dwarf — sao lùn đen brown dwarf — sao lùn nâu red dwarf — sao lùn đỏ white dwarf — sao lùn trắng
Ngoại động từ
[sửa]dwarf ngoại động từ /ˈdwɔrf/
- Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc.
- Làm có vẻ nhỏ lại. The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn.
Chia động từ
[sửa] dwarfDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dwarf | |||||
Phân từ hiện tại | dwarfing | |||||
Phân từ quá khứ | dwarfed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dwarf | dwarf hoặc dwarfest¹ | dwarfs hoặc dwarfeth¹ | dwarf | dwarf | dwarf |
Quá khứ | dwarfed | dwarfed hoặc dwarfedst¹ | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed |
Tương lai | will/shall² dwarf | will/shall dwarf hoặc wilt/shalt¹ dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf | will/shall dwarf |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dwarf | dwarf hoặc dwarfest¹ | dwarf | dwarf | dwarf | dwarf |
Quá khứ | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed | dwarfed |
Tương lai | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf | were to dwarf hoặc should dwarf |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dwarf | — | let’s dwarf | dwarf | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dwarf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Chú Lùn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Chú Lùn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÚ LÙN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chú Lùn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý NGHĨA TÊN CỦA 7 CHÚ LÙN TRONG TIẾNG ANH
-
"Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chú Lùn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠCH TUYẾT VÀ BẢY CHÚ LÙN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
THE SEVEN DWARVES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chú Lùn Tiếng Anh Là Gì
-
Snow-white (ENGLISH) - Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn (VIETNAMESE)
-
'lùn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dịch Song Ngữ - Chuyện Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn - Cồ Việt
-
NÀNG BẠCH TUYẾT VÀ 7 CHÚ LÙN - Học Tiếng Anh Online (Trực ...
-
Nghĩa Của Từ Lùn Trong Tiếng Anh Là Gì ... - Cộng đồng In ấn