7 ngày trước · dwarf ý nghĩa, định nghĩa, dwarf là gì: 1. in stories for children, a creature like a little man with magical powers: 2. a person who is…
Xem chi tiết »
Người lùn, con vật lùn, cây lùn · (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu) ...
Xem chi tiết »
Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc. · Làm có vẻ nhỏ lại. The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé ...
Xem chi tiết »
Phát âm dwarf ; tính từ. lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc ; danh từ. người lùn, con vật lùn, cây lùn. (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc- ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a person who is markedly small; midget, nanus · a legendary creature resembling a tiny old man; lives in the depths of the earth and guards ...
Xem chi tiết »
dwarfing trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwarfing (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
dwarfing/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwarfing/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dwarfing trong Từ điển Tiếng Anh verb 1cause to seem small or insignificant in comparison. the buildings surround and dwarf All Saints Church ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dwarf|dwarfed|dwarfing|dwarfs trong Từ điển Tiếng Anh verb [dwɔːf] reduce, minimize, miniaturize, make small.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dwarf' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dwarf nghĩa là lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.
Xem chi tiết »
Chó sói Nhật Bản Nihon Ōkami (ニホンオオカミ(日本狼), Nihon Ōkami, Nhật Bản lang, danh pháp ba phần Canis lupus hodophilax) hay chó sói Honshū là một ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2021 · dwarf tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwarf trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Nghĩa của : DWARFS · abnormally short human, pygmy, midget · small man with magical powers (Folklore) · reduce, minimize, miniaturize, make small.
Xem chi tiết »
Dwarfing nghĩa là gì ? dwarf /dwɔ:f/ * tính từ - lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc * danh từ - người lùn, con vật lùn, cây lùn - (thần thoại,thần...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dwarfing Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dwarfing là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu