Đồng nghĩa của dweller. Alternative for dweller. dwellers. Đồng nghĩa: denizen, habitant, indweller, inhabitant, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của dwellers. Alternative for dwellers. dwellers. Đồng nghĩa: denizen, habitant, indweller, inhabitant, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của dwellers. ... Alternative for dwellers. dwellers. Đồng nghĩa: denizen, habitant, indweller, inhabitant, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Các từ thường được sử dụng cùng với dweller. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. apartment dwellers. The majority of the ...
Xem chi tiết »
Dweller là gì: / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen ...
Xem chi tiết »
Ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào). Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider , sojourner ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · The thành phố dwellers và landowners prospered from the trade with ... chắc hẳn họ đã bị khác biệt ngoài phần đông dân tộc bản địa khác.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of dwellers. ... de dwellers Antonym de dwellers Từ đồng nghĩa của dwellers Từ trái nghĩa của dwellers ...
Xem chi tiết »
dwellers trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwellers (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: inhabitant habitant denizen indweller. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dweller". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dweller":
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "URBAN DWELLERS" - tiếng anh-tiếng việt bản ... đồng được sử dụng rộng rãi bởi giới quý tộc và những cư dân đô thị giàu có ...
Xem chi tiết »
dweller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dweller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dweller.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · ... nhưng dweller chỉ cư dân sống ở city, town… thì tại sao lại chọn inhabitant ạ, với lại từ điển Cambridge cũng ghi dweller đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Start studying Những từ đồng nghĩa thường dùng. Learn vocabulary, terms, and more with ... city dwellers =citizens locals commuters inhabitants the Public
Xem chi tiết »
TỪ ĐỒNG NGHĨA và 3 CÁCH PARAPHRASE TRONG WRITING ❌ - Trong IELTS Writing, sử dụng Synonyms đã không còn ... Citizens = Residents = Inhabitants = Dwellers
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dwellers đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề dwellers đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu