DXG (HOSE) Công Ty Cổ Phần Tập đoàn Đất Xanh (Dat ... - 24HMoney
Đang theo dõi
Xem thêm
Thêm mã CK
Sự kiện
Xem tất cả
- VN
- T.giới
- Tỷ giá
- Crypto
- H.hóa
- L.suất
Mã | Giá | +/- | % |
---|
Doanh nghiệp cùng ngành
Xem thêm
- Tăng trưởng
- Đột biến KL
- Tín hiệu
Mã | Giá | +/- | % |
---|
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
17.50 +0.10 (+0.57%)
KL: 13,261,300 CP Cập nhật lúc 14:45:16 29/11 Tổng quan Hồ sơ PTKT Chỉ số tài chính BCTC Lịch sử KL Bài viết Sự kiện Tín hiệu Kế hoạch Cộng đồngĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
Kết quả KD Cân đối KT LC Tiền tệ Theo Quý Theo Năm Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳĐơn vị: tỷ đồng
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q4/23 | % Q4/22 | Q3/23 | % Q3/22 | Q2/23 | % Q2/22 | Q1/23 | % Q1/22 | Q4/22 | % Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1,015 | -16.4% | 1,125.9 | 66.6% | 1,064.7 | 156% | 1,400.2 | 37.8% | 1,213.9 | -3.4% | 676 | -56.9% | 415.9 | -76.8% | 1,016.4 | -55.6% |
Các khoản giảm trừ | 1.9 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 37.9 | 309.6% | 37.9 | N/A | 32 | -35.6% |
Doanh thu thuần | 1,013.1 | -16.5% | 1,125.9 | 57.7% | 1,064.7 | 181.6% | 1,400.2 | 42.2% | 1,213.9 | -3.3% | 713.8 | -53.9% | 378.1 | -78.9% | 984.4 | -56.5% |
Giá vốn hàng bán | 508 | 18.1% | 587.3 | -38.6% | 592.2 | -179.7% | 757.4 | -37.6% | 620.3 | -8.1% | 423.7 | 44% | 211.7 | 72% | 550.6 | 52% |
Lợi nhuận gộp | 505.1 | -14.9% | 538.7 | 85.7% | 472.5 | 184% | 642.8 | 48.2% | 593.6 | -12.9% | 290.1 | -63.4% | 166.4 | -84% | 433.8 | -61.2% |
Thu nhập tài chính | 13.1 | 72.2% | 4.5 | -98.7% | 8.4 | -54.4% | 40.9 | 18.7% | 7.6 | -96.4% | 342.2 | 74.2% | 18.5 | -14.7% | 34.5 | -86.7% |
Chi phí tài chính | 104.8 | 31% | 107.3 | 32.8% | 125.1 | 17% | 131 | 21.8% | 151.8 | -17.9% | 159.6 | -37.5% | 150.8 | -38.6% | 167.5 | -24.5% |
Chi phí tiền lãi | 94.2 | 34.3% | 90.7 | 33.4% | 115.3 | 17.9% | 121.3 | 25.8% | 143.4 | -23.3% | 136.2 | -35.2% | 140.5 | -36% | 163.5 | -23.2% |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | -5.6 | -17.4% | -15.9 | -259% | -1 | 25.4% | -101.9 | N/A | -4.7 | -1,144% | -4.4 | -761.4% | -1.3 | -356.8% | -0 | -102.6% |
Chi phí bán hàng | 166.3 | 9.5% | 211.8 | -95.9% | 145 | -85.3% | 213.1 | 14.4% | 183.8 | 32.6% | 108.1 | 60.6% | 78.2 | 70% | 248.8 | 24.2% |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 104.7 | -30.6% | 74.2 | 25.7% | 72.8 | 21.8% | 98.7 | 78% | 80.2 | 57.4% | 99.9 | 63.3% | 93.1 | 45.9% | 449.2 | 12.9% |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 136.8 | -24.3% | 134 | -48.5% | 137 | 198.9% | 138.9 | 135% | 180.7 | -40.6% | 260.2 | -20.5% | -138.6 | -126.8% | -397.3 | -199.7% |
Thu nhập khác | 3.1 | -67.3% | 79.9 | 282.6% | 3.3 | -97% | 19.3 | 33.9% | 9.6 | -62.8% | 20.9 | 131.4% | 107.4 | 366.3% | 14.4 | 6.2% |
Chi phí khác | -14.8 | -107.5% | -49.9 | -56.8% | -7.7 | 88.2% | -36.6 | 11.7% | -7.1 | 48.2% | -31.8 | -57.8% | -65.2 | -1,467% | -41.4 | 19% |
Thu nhập khác, ròng | -11.6 | -574.2% | 30 | 373.7% | -4.4 | -110.5% | -17.3 | 35.9% | 2.5 | -79.6% | -11 | 1.8% | 42.2 | 123.6% | -27.1 | 28.1% |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 125.2 | -31.6% | 163.9 | -34.2% | 132.6 | 237.6% | 121.6 | 128.7% | 183.1 | -42% | 249.3 | -21.1% | -96.4 | -118% | -424.4 | -217.6% |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 42.1 | 13.7% | 46.5 | 45.6% | 40.5 | -38.4% | 22.9 | -235.5% | 48.8 | 45.6% | 85.5 | 7% | 29.2 | 80.7% | 16.9 | 119.3% |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 10 | 59.5% | 23.8 | -256.4% | 14.5 | -273.4% | 93.7 | -78.3% | 24.6 | -176.6% | 6.7 | -117.6% | 8.4 | -65.7% | 52.5 | -90.9% |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 52.1 | 29.1% | 70.3 | 23.7% | 55 | -163.3% | 116.6 | -227.4% | 73.4 | -27.9% | 92.1 | -70.8% | 20.9 | 83.6% | 35.6 | 69.1% |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 73.1 | -33.4% | 93.7 | -40.4% | 77.6 | 166.2% | 5 | 101.1% | 109.7 | -57.6% | 157.1 | -40% | -117.3 | -128.7% | -460 | -287.4% |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 42.4 | 1.8% | 60.7 | 6,269% | 46.4 | 308.3% | -42.1 | 19.5% | 41.7 | -60.5% | 1 | -99.3% | -22.3 | -116.1% | -52.4 | -75.8% |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 30.7 | -54.9% | 32.9 | -78.9% | 31.3 | 132.9% | 47.1 | 111.6% | 68.1 | -55.6% | 156.2 | 17.3% | -95 | -135.2% | -407.6 | -248.1% |
EPS Quý | 44 | -60.7% | 41 | -83.8% | 47 | 130.1% | 77 | 111.5% | 112 | -55.9% | 253 | 16.6% | -156 | -134.5% | -672 | -245.4% |
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 3 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 2 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ đã kiểm toán Quý 2 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán Quý 2 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 1 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2024
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ đã kiểm toán năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính thường niên năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 4 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 3 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán Quý 2 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 2 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2023
Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính riêng lẻ Quý 1 năm 2023
Báo cáo tài chính
+84 Loading... Nhận OTP hoặc Từ khóa hot Xem thêm #Hot nhất #Mới nhất #Chứng Khoán #Kênh chuyên Gia #Bất Động Sản #Học viện DN Dữ liệu thị trường Xem thêm Dữ liệu thị trường Tổng quan VN-INDEX Dữ liệu nhóm ngành Công cụ đầu tư Xem thêm Phân tích kỹ thuật Bảng giá điện tử Cảnh báo giá Phát triển bản thân Xem thêm Đọc sách online Game chứng khoán Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả Về chúng tôiLiên hệ
Chính sách và điều khoảnĐiều khoản & chính sách SD
Hướng dẫn sử dụng
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699Từ khóa » Dxg Báo Cáo Tài Chính Quý
-
Báo Cáo Tài Chính | Công Ty Cổ Phần Tập đoàn Đất Xanh (Dat ...
-
DXG: CTCP Tập đoàn Đất Xanh - DAT XANH GROUP - Tải Tài Liệu
-
Báo Cáo Tài Chính DXG Quý 1 Năm 2022 - Lợi Nhuận Sau Thuế Giảm ...
-
Báo Cáo Tài Chính Công Ty Cổ Phần Tập đoàn Đất Xanh - DXG - CafeF
-
DXG - Tóm Tắt BÁO CÁO TÀI CHÍNH - Cophieu68
-
DXG - CTCP Tập đoàn Đất Xanh - Công Cụ đầu Tư - MIRAE ASSET VN
-
DXG - CTCP Tập đoàn Đất Xanh - DAT XANH GROUP
-
DXG - CTCP Tập đoàn Đất Xanh - DAT XANH GROUP
-
DXG | Báo Cáo Tài Chính | Bảng Cân đối Kế Toán, Kết Quả Kinh Doanh ...
-
DXG | Tải Về | Tải Các Tài Liệu Của Doanh Nghiệp - Stockbiz
-
DXG: Báo Cáo Thường Niên Năm 2021 - BVSC
-
Nội Dung Công Bố - Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước
-
OIL: Báo Cáo Tài Chính Quý 1/2022 (công Ty Mẹ)
-
[PDF] Báo Cáo Tài Chính Riêng Công Ty Mẹ - TVSI