'''ˈdaɪɪŋ'''/ , Sự chết, Chết; hấp hối, Thốt ra lúc chết, Sắp tàn, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dying ý nghĩa, định nghĩa, dying là gì: 1. very ill and likely to die ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
dying có nghĩa là: dying /'daiiɳ/* danh từ- sự chết* tính từ- chết; hấp hối=at one's dying hour+ lúc chết- thốt ra lúc chết- sắp tàn=dying years+ những năm ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, từ "dying" là tính từ có nghĩa là hấp hối, lụi tàn và cũng là động tính từ của "die" với nghĩa tương tự. Ví dụ 1: She was dying because she ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dying trong Từ điển Anh - Việt @dying /daiiɳ/ * danh từ - sự chết * tính từ - chết; hấp hối =at ones dying hour+ lúc chết - thốt ra lúc chết ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa dying its mean to change color of thing like dying your hair in blue its mean you're changing your hair color to blue.
Xem chi tiết »
Định nghĩa I'm dying It means you are going to die soon| to be extremely eager to have or do something:|那可以做為一種誇飾的表達方式, ...
Xem chi tiết »
Phát âm die · chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh. to die of illeness: chết vì ốm · mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi. the secret ...
Xem chi tiết »
... vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được: to be dying for (to) — thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát: to be dying for something — muốn cái gì ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, ngày nay, cách viết die và dying đều được dành riêng cho nghĩa “cease/ceasing to live” (chết), trong khi dye và dyeing phải dùng để nói đến việc tô ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dying nghĩa là sự chết. ... dying. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dying ... Những từ có chứa "dying":
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều là dies. (kiến trúc) chân cột. khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền, con chữ in, huy chương... hoặc đóng dấu trên giấy, ...
Xem chi tiết »
Die là gì: / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2011 · Death: là danh từ có nghĩa là "cái chết". Ví dụ: He mourned the death of his best friend. Anh ta thương tiếc người bạn thân nhất qua đời.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: die die /dai/. danh từ, số nhiều dice. con súc sắc. the die in cast. số phận (mệnh) đã định rồi. [to be] upon the die.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dying Có Nghĩa Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dying có nghĩa gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu