DYNAMIC RANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DYNAMIC RANGE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dai'næmik reindʒ]dynamic range [dai'næmik reindʒ] dải độngdynamic rangedynamic rangephạm vi độngdynamic rangevi năng độngdãi động
Ví dụ về việc sử dụng Dynamic range trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
high dynamic rangehigh dynamic rangewide dynamic rangedải động rộngDynamic range trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - rango dinámico
- Người pháp - plage dynamique
- Người đan mạch - dynamikområde
- Tiếng đức - dynamikbereich
- Thụy điển - dynamiskt omfång
- Na uy - dynamisk område
- Hà lan - dynamisch bereik
- Tiếng ả rập - مجموعة ديناميكية
- Hàn quốc - 동적 범위
- Ukraina - динамічний діапазон
- Người hy lạp - δυναμικό εύρος
- Người serbian - динамички опсег
- Tiếng slovak - dynamický rozsah
- Người ăn chay trường - динамичен обхват
- Tiếng rumani - interval dinamic
- Tiếng mã lai - julat dinamik
- Thái - ช่วงไดนามิก
- Tiếng hindi - गतिशील रेंज
- Đánh bóng - zakres tonalny
- Bồ đào nha - alcance dinâmico
- Người ý - range dinamico
- Tiếng phần lan - dynamiikan
- Tiếng croatia - dinamički raspon
- Séc - dynamický rozsah
- Tiếng nga - динамический диапазон
- Tiếng nhật - ダイナミックレンジ
- Tiếng do thái - טווח דינמי
- Tiếng bengali - গতিশীল পরিসীমা
Từng chữ dịch
dynamicdanh từđộngdynamicnăngdynamicđộng năng độngrangephạm vimột loạtdao độngrangedanh từdảitầm dynamic growthdynamic industryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynamic range English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynamic Range Dịch Là Gì
-
Dynamic Range Là Gì? Dynamic Range Quan Trọng Thế Nào Trong ...
-
Thuật Ngữ Dynamic Range - Dải Tần Nhạy Sáng - Tinhte
-
Dynamic Range Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...
-
Thuật Ngữ Dynamic Range
-
High Dynamic Range Là Gì? Làm Thế Nào Để Tăng ... - VJShop
-
Dynamic Range Là Gì? Làm Thế Nào Để Tăng Dynamic Range?
-
Làm Chủ Sắc ảnh Với Dải Tần Nhạy Sáng - Binhminhdigital
-
Dynamic Range Nghĩa Là Gì?
-
Dải Dynamic Range Là Gì - Hỏi Đáp
-
Dynamic Range Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Dải Tần Nhạy Sáng ( Dynamic Range Là Gì ? Làm Thế Nào Để ...
-
DYNAMIC RANGE LÀ GÌ? - Shodensha Vietnam Co., Ltd.
-
Dynamic Range Là Gì? Làm Thế Nào Để Tăng Dynamic Range ...
-
Dynamic Range Trong Nhiếp ảnh Là Gì? / Làm Thế Nào để - HTML