DYNAMITE In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DYNAMITE " in Vietnamese? S['dainəmait]Noundynamite
['dainəmait] thuốc nổ
dynamiteexplosiveof gunpowderdynamitechất nổ
explosivedynamitedetonatorsmìn
minelandmineboobychargesERWdynamiteminefields
{-}
Style/topic:
Siêu nổ câu cá.But this was“dynamite”.
Cái đó là“ dynamic”.I thought that dynamite fishing was illegal here, the sheriff.
Tôi tưởng đánh bắt cá bằng chất nổ đã bị cấm ở vùng này, cảnh sát trưởng.The box that explodes the dynamite.
Cái hộp đựng ngòi nổ mìn.In 2013, he used dynamite to blast his way out of a prison in northern France.
Hồi năm 2013, hắn dùng thuốc nổ“ thổi bay” cửa nhà tù ở miền bắc Pháp.Man wanted to work in a dynamite factory.
Man muốn làm việc trong nhà máy nổ.Fish killed by dynamite float to the surface, where they can be simply scooped up.
Cá bị giết bởi chất nổ nổi lên bề mặt, nơi chúng có thể đơn giản được hất lên.Control 1: Up arrow keys to toss dynamite.
Kiểm soát 1:Up phím mũi tên để quăng nổ.Somebody shove some dynamite up your ass?
Có đứa nào nhét thuốc nổ vào đít các người à?To do this, destroy the blocks and blow up the dynamite.
Để làm điều này,phá hủy các khối và thổi lên các dynamite.All I had to do was dynamite 400,000 tons of granite to bring them into view.".
Tất cả những điều tôi phải làm là cho nổ mìn 400.000 tấn đá để mọi người nhìn thấy chúng mà thôi”.We better not risk another frontal assault, that rabbit's dynamite.
Chúng ta không nên tấn công trực diện nữa, con thỏ này vô cùng nguy hiểm.This guy uses C-4, dynamite, different trigger every time, and now he throws in this watch.
Gã này dùng chất nổ C- 4, và thay đổi loại ngòi nổ khác nhau, và giờ hắn xài đồng hồ đeo tay.In addition to hand grenades, the player can deploy tripwire booby traps,land mines and dynamite.
Ngoài lựu đạn cầm tay, người chơi có thể triển khai bẫy booke tripwire,mỏ đất và chất nổ.To help you in the levels there is dynamite spread around which can destroy unwanted blocks.
Để giúp bạn trong các cấp độ, có chất nổ lan truyền xung quanh có thể phá hủy các khối không mong muốn.Dynamite fishing is another extremely destructive method that fishermen use to harvest small fish.
Đánh cá bằng thuốc nổ là một phương pháp có tính hủy diệt khác mà ngư dân sử dụng để đánh bắt cá nhỏ.The Coin Date Prediction works like dynamite if I do it when at the pub or out shopping and someone….
Dự báo ngày xu hoạt động như thuốc nổ nếu tôi làm điều đó khi ở quán rượu hoặc đi mua sắm và ai đó….In the dark, he surrounded the police barracks,cut the telephone wires and placed dynamite under the wall.
Trong bóng tối, ổng bao vây doanh trại cảnh sát,cắt đường dây điện thoại và đặt mìn dưới bức tường.He named this material dynamite, from the Greek dunamis, meaning power, and the common scientific suffix-ite.
Ông đặt tên này vật liệu nổ, từ Hy Lạp dunamis, có nghĩa là quyền lực, và phổ biến khoa học hậu tố- ite.During the Bangladesh Liberation War the bridge was blown off by dynamite by the Pakistan Army and damaged.
Trong cuộc chiến tranh Giải phóng Bangladesh cây cầu đã bị thổi bay bởi chất nổ bởi quân đội Pakistan và bị hư hỏng.Strategically place dynamite on each bridge, not with the goal of destroying the bridges, but the trains which cross them.
Chiến lược đặt chất nổ vào mỗi cầu, không phải với mục đích phá hủy những cây cầu, nhưng các tàu mà vượt qua chúng.Did you know that a cup of gasoline, when ignited,has the same explosive power as a 5 dynamite sticks?
Bạn có biết một ca xăng khi ở chế độ đánh lửa của động cơ sẽ có sức công phá vàcháy nổ tương đương 5 cây thuốc nổ Dynamite?You can also play the opposite of placing bombs or dynamite in the right places to destroy the constructions of each screen.
Bạn cũng có thể chơi ngược lại với việc đặt bom hoặc nổ ở đúng nơi để phá hủy các công trình của mỗi màn hình.Dynamite explosions are being used to blast rock mass at the Olimpiada gold mine near the Siberian town of Severo-Yeniseisky(shown below).
Thuốc nổ mạnh được sử dụng để khai thác tại mỏ vàng Olimpiada, gần thị trấn Severo- Yeniseisky, Siberia.A seismic source can be simple, such as dynamite, or it can use more sophisticated technology, such as a specialized air gun.
Một nguồn địa chấn có thể đơn giản, như là dynamit, hoặc có thể là thiết bị tinh vi, như là súng hơi chuyên dụng.Build walls and traps to protect yourself from uninvited guests,and keep in mind that you can also blow them up with some dynamite.
Xây dựng các bức tường và bẫy để bảo vệ mình khỏi kháchkhông mời, và hãy nhớ rằng bạn cũng có thể thổi chúng lên với một số thuốc nổ.Glycerine is used in nitroglycerine- and dynamite, gelignite and a few other explosives- but it's not explosive itself.
Glycerin được sử dụng trong nitroglycerin- và chất nổ, gelignite và một số loại thuốc nổ khác- nhưng nó không nổ..Nobel invented dynamite in 1866 and later built up companies and laboratories in more than 20 countries all over the world.
Ông Alfred Nobel sau đó phát minh ra Chất Nổ vào năm 1866 và kế tiếp, thiết lập nên những Công Ty và những Phòng Thí Nghiệm tại 20 quốc gia trên thế giới.The film is set in 1970′s andfollows the titular Black Dynamite, a Vietnam veteran and former CIA agent who vows to clean up the streets of drug dealers and…[More].
Bộ phim được thiết lập trong những năm 1970và sau Black Dynamite danh nghia, một cựu chiến binh Việt Nam và cựu nhân viên CIA thề để làm sạch các đường phố buôn bán ma túy và băng đảng sau khi….Better give a child dynamite as a plaything, than place the creative powers of thought in the hands of the selfish and the ambitious.
Cho trẻ con chất nổ như một món đồ chơi, còn ít nguy hiểm hơn giao quyền năng sáng tạo của tư tưởng vào tay kẻ ích kỷ, đầy tham vọng.Display more examples
Results: 293, Time: 0.0881 ![]()
dynamismdynamo

English-Vietnamese
dynamite Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Dynamite in English and their translations into Vietnamese
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Dynamite in different Languages
- Spanish - dinamita
- French - dynamite
- Danish - dynamit
- German - dynamit
- Swedish - dynamit
- Norwegian - dynamitt
- Dutch - dynamiet
- Arabic - الديناميت
- Korean - 다이너마이트
- Japanese - ダイナマイト
- Slovenian - dinamit
- Ukrainian - динаміт
- Hebrew - דינמיט
- Greek - δυναμίτης
- Hungarian - dinamit
- Serbian - dinamit
- Slovak - dynamit
- Bulgarian - динамит
- Romanian - dinamită
- Bengali - ডিনামাইট
- Malay - bom
- Thai - ระเบิด
- Turkish - bomba
- Hindi - डायनामाइट
- Polish - dynamit
- Portuguese - dinamite
- Finnish - dynamiitti
- Croatian - dinamit
- Indonesian - dinamit
- Czech - bomba
- Russian - динамит
- Chinese - 炸药
- Tagalog - dinamita
- Italian - dinamite
Synonyms for Dynamite
nitro bombTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Dynamite
-
Dynamite | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
DYNAMITE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
DYNAMITE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamite In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Dynamite | Vietnamese Translation
-
Lời Dịch Bài Hát Dynamite - VOCA.VN
-
Nghĩa Của Từ Dynamite - Dynamite Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Top 14 Dynamite Là Gì 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dynamite' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Top 14 Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Lời Dịch Dynamite – BTS
-
Dynamite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran