Dynes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ dynes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dynes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dynesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dynes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dynes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dynes tiếng Anh nghĩa là gì.
dyne /dain/* danh từ- (vật lý) đyndyne- (Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton)
Thuật ngữ liên quan tới dynes
- buoyed tiếng Anh là gì?
- frosting tiếng Anh là gì?
- enormity tiếng Anh là gì?
- Capital services tiếng Anh là gì?
- pasquinader tiếng Anh là gì?
- Leontief paradox tiếng Anh là gì?
- clastic tiếng Anh là gì?
- kindler tiếng Anh là gì?
- ultramontane tiếng Anh là gì?
- typology tiếng Anh là gì?
- factorial tiếng Anh là gì?
- rank tiếng Anh là gì?
- misdiagnosis tiếng Anh là gì?
- Public company tiếng Anh là gì?
- crack-barrel tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dynes trong tiếng Anh
dynes có nghĩa là: dyne /dain/* danh từ- (vật lý) đyndyne- (Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton)
Đây là cách dùng dynes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dynes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dyne /dain/* danh từ- (vật lý) đyndyne- (Tech) đin (đơn vị lực tiếng Anh là gì? 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton)
Từ khóa » Dyn Là đơn Vị Gì
-
Dyne - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Quy đổi Từ Dyn/cm Sang N/m (dyn/cm Sang Newton Trên Mét)
-
Quy đổi Dyn/cm (Sức Căng Bề Mặt) - Quy-doi-don-vi
-
CGS – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đơn Vị Của áp Suất (áp Lực) Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại đơn Vị áp Suất?
-
Định Nghĩa Dyne Là Gì?
-
Dyne (dyn), Lực
-
Dyne Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
CGS - Wiki Là Gì
-
1 Kgf Liên Hệ Như Thế Nào Với đơn Vị Lực SI?
-
CGS – Là Gì Wiki - Gấu Đây - Gauday
-
CGS – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Nghị định 134/2007/NĐ-CP đơn Vị đo Lường Chính Thức
-
Đơn Vị Newton Là Gì? 1N Bằng Bao Nhiêu Kg, Gam, KN, J/m?
dynes (phát âm có thể chưa chuẩn)