ế ẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ế ẩm" thành Tiếng Anh
easy, flat, slack là các bản dịch hàng đầu của "ế ẩm" thành Tiếng Anh.
ế ẩm + Thêm bản dịch Thêm ế ẩmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
easy
adjective verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
flat
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
slack
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- slump
- unable to find customers
- unmarketable
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ế ẩm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ế ẩm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » ế Hàng Trong Tiếng Anh
-
Buôn Bán ế ẩm Tiếng Anh Là Gì? Nguyên Nhân Và Biện Pháp Khắc Phục
-
ế Hàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ế Hàng" - Là Gì?
-
Hàng ế In English - Glosbe Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ế Hàng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hàng Bán ế ẩm - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"buôn Bán ế ẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hàng Bán ế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ế' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Buon Ban Tiếng Anh Là Gì ? Buôn Bán Ế Ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mã Số Thuế Tiếng Anh Là Gì? 【??ữ?? ?ấ? đề ?ầ? ??ế? ?ề ?ã ?ố ...
-
ế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe