e dè - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › e_dè
Xem chi tiết »
e dè. 1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt: Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.
Xem chi tiết »
- 1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt: Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.
Xem chi tiết »
e dè có nghĩa là: - 1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt: Có gì cứ nói thẳng không phải e dè. Đây là cách dùng e dè Tiếng Việt. Đây ...
Xem chi tiết »
E dè là gì: Động từ lo ngại, dè dặt vì có phần sợ điều không hay có thể xảy ra cho mình tính e dè phê bình thẳng thắn, không e dè Đồng nghĩa : e ngại, e sợ. Bị thiếu: sao | Phải bao gồm: sao
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ e dè trong Từ điển Tiếng Việt e dè [e dè] reserved; discreet; self-conscious.
Xem chi tiết »
đgt. Dè dặt, thiếu mạnh dạn, còn đắn đo, ngại ngùng: Có gì cứ nói thẳng ra, đừng e dè o Dù sao từ lần đó ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2016 · e dè là gì?, e dè được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy e dè có 2 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
đgt. Dè dặt, thiếu mạnh dạn, còn đắn đo, ngại ngùng: Có gì cứ nói thẳng ra, đừng e dè o Dù sao từ lần đó ...
Xem chi tiết »
e dè trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · reserved; discreet; self-conscious ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to fear; be shy of ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
e rằng · afraid ; e lệ · bashful ; e hèm · clear one's throat ; e thẹn · sheepish ; ăn dè · tighten one's belt ...
Xem chi tiết »
Lá thăm ở Champions League khiến Tuchel rùng ... Tiểu thương chợ trang trí Tết e dè mẫu mã có ...
Xem chi tiết »
3 cầu thủ Pep Guardiola nên cho phép rời ... 1 Tiểu thương chợ trang trí Tết e dè mẫu mã có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ E Dè Là Sao
Thông tin và kiến thức về chủ đề e dè là sao hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu