ế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- nhân tài Tiếng Việt là gì?
- màn gọng Tiếng Việt là gì?
- tự phong Tiếng Việt là gì?
- kiểm sát Tiếng Việt là gì?
- au Tiếng Việt là gì?
- di Tiếng Việt là gì?
- ghe bản lồng Tiếng Việt là gì?
- lợi kỷ Tiếng Việt là gì?
- Kủo Tiếng Việt là gì?
- Dgieh Tiếng Việt là gì?
- can liên (liên can) Tiếng Việt là gì?
- Bình Nghĩa Tiếng Việt là gì?
- Thiệu Công Tiếng Việt là gì?
- truyền cảm Tiếng Việt là gì?
- Gác Đường vẽ mặt Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ế trong Tiếng Việt
ế có nghĩa là: - t. . . Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. . . Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.. - ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
Đây là cách dùng ế Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ế là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » ế Chồng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Việt Trung "ế Chồng" - Là Gì?
-
'ế Chồng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'ế Chồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ế Là Gì? Làm Thế Nào để Thoát ế?
-
ế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ế Chồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ế Chồng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Ế - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ ế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
노처녀 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Thảo Luận:Ế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phụ Nữ ế Là “ngân Hàng ân Huệ” Của đàn ông - Phunuonline
-
Khi Phụ Nữ Thành Công đến Mức ế Chồng - PLO