"ế" Là Gì? Nghĩa Của Từ ế Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"ế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ế
ế- verb
- do not sell; not saleable
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ế
- t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.
- ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
nt.1. Không bán được. Văn chương rẻ ế coi mà chán (T. Đà). 2. Chỉ người đã quá tuổi mà không lấy được chồng hay vợ. Ế chồng. Ế vợ.nt. Ngượng vì hổ thẹn. Bị một phen ế mặt.Từ khóa » Gái ế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Ế" Trong Tiếng Anh Là Gì? || #Shorts - YouTube
-
ế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ ế Chồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ ế Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"ế Chồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hỏi Nhanh đáp Ngắn #40 For More... - Mr Vu's English Classes
-
Ế - VnExpress
-
Hãnh Diện Làm 'gái ế' ở Trung Quốc - VnExpress
-
Lấy Chồng Vì Sợ ế - Báo Phụ Nữ
-
"Độc Thân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt