e lệ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › e_lệ
Xem chi tiết »
(phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và đáng yêu.
Xem chi tiết »
- t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
e lệ có nghĩa là: - t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
(phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và đ& [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 4. 0 ...
Xem chi tiết »
Còn Liệt bước vào khúm núm , e lệ ngồi ở tràng kỷ , lát lát lại đưa mắt nhìn trộm ông Bá , nửa như ngây thơ , nửa như lơi lả. Người con gái không để ý , không ...
Xem chi tiết »
e lệ, tt. Có vẻ thẹn thùng, ngượng nghịu một cách duyên dáng, trông dễ thương: Hai kiều e lệ nép vào dưới hoa (Truyện Kiều). Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ e lệ trong Từ điển Tiếng Việt e lệ [e lệ] tính từ. coy; shy; bashful.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2016 · e lệ là gì?, e lệ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy e lệ có 1 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
He is a bashful hero and only agreed to be interviewed after being cajoled into it and being told that it might cheer people up. more_vert.
Xem chi tiết »
e lệ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bashful, coy, demure (tổng các phép tịnh tiến 6). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với e lệ chứa ít nhất 95 câu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ E Lệ Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề e lệ là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu