e lệ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bashful, coy, demure (tổng các phép tịnh tiến 6). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với e lệ chứa ít nhất 95 câu.
Xem chi tiết »
e lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ e lệ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. e lệ. * ttừ. coy; shy; bashful ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'e lệ' trong tiếng Anh. e lệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translation for 'e lệ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: tiêng anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ e lệ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @e lệ * adj - coy; shy; bashful. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "e lệ", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ. DịchSửa đổi. tiếng Anh: bashful, ...
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. e lệ trong tiếng anh là: to fear, be afraid; shy, bashful, coy ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "thể lệ" trong tiếng Anh ; lệ · rule ; thể · case · corpus ; thể hiện · express ; thể hiện · express ; luật lệ · regulation · policy.
Xem chi tiết »
This e-commerce platform offers flat rate furniture removal services where its delivery team shall remove old furniture of the clients. Cách dịch tương tự. Cách ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · E, e ý nghĩa, định nghĩa, E, e là gì: 1. the fifth letter of the English alphabet 2. a note in Western music: 3. a mark in an exam or… Bị thiếu: lệ | Phải bao gồm: lệ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ E Lệ Tiêng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề e lệ tiêng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu