ê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ê
* đtừ
to be numb; ashamed
ê quá what a shame!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ê
* verb
to be numb
Ashamed
ê quá: What a shame!
Từ điển Việt Anh - VNE.
ê
(1) ashamed; (2) numb, sore; (3) hey! (exclamation)
- ê
- ê a
- ê ê
- ê cu
- ê hề
- ê ke
- ê te
- ê tô
- ê ẩm
- ê bêu
- ê chề
- ê chệ
- ê kíp
- ê mặt
- ê quá
- ê mình
- ê pông
- ê răng
- ê bô nít
- ê mê tin
- ê ti két
- ê ti len
- ê phê đrin
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » ê Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ê - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ê ê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ê ê" - Là Gì?
-
Cách Phát âm /e/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
Trong Tiếng Anh Chữ E Phát âm Thế Nào - VnExpress
-
ê ẩm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Phát âm /e/ – /æ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
[Smartcom] Chữ E Phát âm Thế Nào - YouTube