Thảo luận:Ế – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Thảo_luận:Ế
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ế vợ trong Từ điển Tiếng Việt ế vợ [ế vợ] to remain single/unmarried; to be left on the shelf.
Xem chi tiết »
- t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng. - ẩM Nh.
Xem chi tiết »
t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng. ẩM Nh. ế: ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2020 · Ế cũng được dùng để chỉ những người quá tuổi nhưng không lấy được vợ hoặc chồng. Vậy vì sao ế? Có những người trong đời vì thất tình một lần nên ...
Xem chi tiết »
ế có nghĩa là: - t. . . Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. . . Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.. - ẩM Nh. ế: ...
Xem chi tiết »
Sẽ chẳng có ông bố bà mẹ nào nói rằng trong nhà tôi có “bom nổ chậm” khi con của họ là con trai và dù đã ngoài 30 hay thậm chí là 40. Bởi vậy, đôi khi, các anh ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2021 · Tôi đã bị rất rất nhiều người hỏi về lý do vì sao vẫn chưa có vợ nên ... ngày gọi là ngày độc thân, tôi thấy mọi người nhắc đến từ "ế" với ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ế vợ. to remain single/unmarried; to be left on the shelf. Từ điển Việt Anh - VNE. ế vợ. to have difficulty finding a wife.
Xem chi tiết »
1. Ế, đứng lại đó! Nội dung chính. Nghĩa của từ ế chồng; Những mẫu câu có liên quan đến "ế chồng ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “ế”. 曀: ế, ý, ê · 繄: ế, y, ê · 䭇: ế, yết, ý · 殪: ế; 𦙍: ế, dận · 翳: ế; 噎: ế; 豷: ế, lưu · 壳: ế, xác, ê · 餲: ế, ái, át, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Chị phàn nàn, con không hẹn hò gì, bao nhiêu tiền lương đều dành mua thức ... Yêu muộn không có nghĩa là thất thế trong tình cảm mà đơn giản ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Vợ chồng hắn ta đều đã từng… ế, tận hưởng thanh xuân tự do, bây giờ thảnh thơi sinh con và nuôi con, nào có muộn màng gì.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2019 · Sơn La đứng đầu về tỉ lệ chênh lệch giới tính khi sinh với 120 bé trai/100 bé gái. Tiếp đến là Hưng Yên 118,6 bé trai/100 bé gái; Bắc Ninh 117,6 ...
Xem chi tiết »
- t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng. - ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ ế Vợ Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ế vợ có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu