Từ điển Việt Anh. ế vợ. to remain single/unmarried; to be left on the shelf. Từ điển Việt Anh - VNE. ế vợ. to have difficulty finding a wife.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ế. unsold; unsalable; unmarketable. xem ế chồng, ế vợ. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ế. * verb. do not sell; not saleable ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ế chồng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ế vợ trong Từ điển Tiếng Việt ế vợ [ế vợ] to remain single/unmarried; to be left on the shelf.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... ế. ế. verb. do not sell; not saleable ... 2. Chỉ người đã quá tuổi mà không lấy được chồng hay vợ. Ế chồng. Ế vợ.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Woody doesn't have a plan. OpenSubtitles2018.v3. Ai không có nhà vệ sinh là ế vợ dài dài.
Xem chi tiết »
(Ê-sai 4:1) Nạn trai thiếu trầm trọng đến nỗi sáu bảy phụ nữ bám lấy một người nam xin được mang danh của người—tức là xin công khai làm vợ chàng—như thế để ...
Xem chi tiết »
Wait, that's Jin! OpenSubtitles2018. v3. Ai không có nhà vệ sinh là ế vợ dài dài. No loo, no ” I do. ”.
Xem chi tiết »
Q: Từ "ở vậy" và "ế" trong tiếng Anh phải dịch thế nào để ra được hai sắc thái nghĩa khác nhau ... Q: Ban tuyên giáo Trung ương dịch sang tiếng Anh là gì ạ?
Xem chi tiết »
ế trong Tiếng Việt là gì? ... Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, ... Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ ế Vợ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ế vợ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu