ế - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
| ||||||||
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| e˧˥ | ḛ˩˧ | e˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| e˩˩ | ḛ˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ế”- 曀: ế, ý, ê
- 繄: ế, y, ê
- 䭇: ế, yết, ý
- 殪: ế
- 𦙍: ế, dận
- 翳: ế
- 噎: ế
- 豷: ế, lưu
- 壳: ế, xác, ê
- 餲: ế, ái, át, hạt
- 嫕: ế, ê
- 瘗: ế
- 瞖: ế
- 殹: ế, ê
- 医: ế, ỷ, y
- 蠮: ế, yết
- 咽: ế, yên, yết, yến, ân
- 鷖: ế, y, ê
- 瘞: ế
Phồn thể
- 豷: ế
- 殪: ế
- 噎: ế
- 翳: ế
- 餲: ái, át, ế
- 瘗: ế
- 瞖: ế
- 咽: ế, yết, yến
- 瘞: ế
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 曀: ý, ê, nhợt, ế
- 繄: ê, ế, y
- 饐: ý, ế
- 殪: ế
- 噎: nhốt, nhắt, nhắc, ế
- 豷: ế
- 翳: ế
- 餲: ái, ưởi, hạt, ế
- 嫕: ê, ế
- 瘗: ế
- 瞖: ế
- 殹: ê, ế
- 医: ế, ỷ, y
- 鷖: ê, ế, y
- 瘞: ế
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- e
- ê
- é
- ề
Tính từ
ế
- Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. Bán ế hàng.
- Không ai chuộng đến. Ế vợ, ế chồng.
Đồng nghĩa
nói hàng hóa không chạy- ế ẩm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ế”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended Additional
- Ký tự Chữ Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » định Nghĩa Từ ế Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "ế" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Ế - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Ế – Wikipedia Tiếng Việt
-
ế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'ế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Định Nghĩa ế Là Gì
-
Định Nghĩa ế - Ngôi Sao
-
Ế Là Gì? Làm Thế Nào để Thoát ế?
-
ế Nghĩa Là Gì? - VietVan.Vn
-
Này Con Gái, Có Thể độc Thân Nhưng đừng "ế" Nhé! - Kenh14
-
Ế Là Gì? Tại Sao Lại Gọi ế - Blog
-
Từ ế Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky