E - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:e IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɛ˧˧ | ɛ˧˥ | ɛ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɛ˧˥ | ɛ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 衣: ỵ, ý, e, y, ì, ấy
- 㥋: e
- 𢙬: e
- 意: ị, ý, ới, áy, e, ơi, y, ấy
- 𠵱: ê, ẽ, e, é
- 𠲖: ê, e, ơi, y, è, ề
- 依: ỉa, e, ỷ, y
- : e
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- é
- ề
- ê
- ế
Danh từ
e
- Con chữ thứ sáu của bảng chữ cái chữ quốc ngữ. Chữ e là nguyên âm thứ tư của vần quốc ngữ.
Động từ
e
- Ngại, sợ. Không ham giàu sang, không e cực khổ (Hồ Chí Minh)
- Nghĩ rằng có thể xảy ra. Viêc ấy tôi e khó thực hiện
- Ngượng ngùng. Kẻ nhìn rõ mặt, người e cúi đầu (Truyện Kiều)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “e”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
| ||||||
Cách phát âm
- IPA: /ˈi/
Danh từ
e /ˈi/
- Thuốc nhỏ tai.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “e”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Đại từ
[sửa]e
- (Rơlơm) bạn (với nam giới).
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Ý
[sửa]Động từ
e
- Và, với.
Xem thêm
[sửa]- ͤ (dạng ký tự kết hợp)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự Chữ Latinh
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Đại từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Các Từ Có Vần E
-
Những Gì Vần Với ẻ? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Những Gì Vần Với ê? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Từ Láy Có Vần E – Từ Láy Có âm đầu Là E - TopLoigiai
-
Tìm Mục Từ Theo Vần E - Từ điển
-
Danh Sách âm Tiết Tiếng Việt Xếp Theo Vần - Lựợm.TV
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
Từ Láy Có Vần Ê – Từ Láy Có âm đầu Là Ê
-
THƠ VUI VẦN E - Nhà Thơ - Nhạc Sĩ Đỗ Sơn Hà
-
Bài 3 - Short Vowel /e/ (Nguyên âm Ngắn /e/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ ...
-
Short Vowel /ə/ (Nguyên âm Ngắn /ə/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản