ế - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ế U+1EBF, ế LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE
Composition:e [U+0065] + ̂ [U+0302] + ́ [U+0301]
[U+1EBE] Latin Extended Additional →[U+1EC0]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
e˧˥˩˧e˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
e˩˩˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ế”
  • 曀: ế, ý, ê
  • 繄: ế, y, ê
  • 䭇: ế, yết, ý
  • 殪: ế
  • 𦙍: ế, dận
  • 翳: ế
  • 噎: ế
  • 豷: ế, lưu
  • 壳: ế, xác, ê
  • 餲: ế, ái, át, hạt
  • 嫕: ế, ê
  • 瘗: ế
  • 瞖: ế
  • 殹: ế, ê
  • 医: ế, ỷ, y
  • 蠮: ế, yết
  • 咽: ế, yên, yết, yến, ân
  • 鷖: ế, y, ê
  • 瘞: ế

Phồn thể

  • 豷: ế
  • 殪: ế
  • 噎: ế
  • 翳: ế
  • 餲: ái, át, ế
  • 瘗: ế
  • 瞖: ế
  • 咽: ế, yết, yến
  • 瘞: ế

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 曀: ý, ê, nhợt, ế
  • 繄: ê, ế, y
  • 饐: ý, ế
  • 殪: ế
  • 噎: nhốt, nhắt, nhắc, ế
  • 豷: ế
  • 翳: ế
  • 餲: ái, ưởi, hạt, ế
  • 嫕: ê, ế
  • 瘗: ế
  • 瞖: ế
  • 殹: ê, ế
  • 医: ế, ỷ, y
  • 鷖: ê, ế, y
  • 瘞: ế

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • e
  • ê
  • é

Tính từ

ế

  1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. Bán ế hàng.
  2. Không ai chuộng đến. Ế vợ, ế chồng.

Đồng nghĩa

nói hàng hóa không chạy
  • ế ẩm

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ế”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ế&oldid=2042700” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Unicode có nhiều thành phần
  • Khối ký tự Latin Extended Additional
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ế 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » ế Lòi Tù Và Là Gì