Each - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈitʃ/
Hoa Kỳ | [ˈitʃ] |
Tính từ
[sửa]each
- Mỗi. each day — mỗi ngày each time — mỗi lần
Danh từ
[sửa]each /ˈitʃ/
- Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái. each of us — mỗi người chúng ta
Thành ngữ
[sửa]- each and all: Tất cả mọi người, ai ai.
- each other:
- Nhau, lẫn nhau. to love each other — yêu nhau
Tham khảo
[sửa]- "each", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Each
-
Ý Nghĩa Của Each Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Each - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cách Dùng Each, Every, Each Of, Every Of, All, All Of, Most, Almost ...
-
Cách Dùng Each - Học Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Phân Biệt Each-Every
-
Dùng "each" Và "every" | EF | Du Học Việt Nam
-
Làm Sao để Phân Biệt Each Với Every | EJOY ENGLISH
-
Cách Dùng Each Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
EACH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Each, Từ Each Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Dùng Every Và Each (of) - TiengAnhK12 - Ôn Luyện Thông Minh
-
"each" Là Gì? Nghĩa Của Từ Each Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Each - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
EACH & EVERY | HelloChao