Early - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ûr′lē, IPA(ghi chú):/ˈɜː.li/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng)enPR: ûr′lē, IPA(ghi chú):/ˈɝ.li/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Từ đồng âm: Earley
- Vần: -ɜː(ɹ)li
- Tách âm: ear‧ly
Tính từ
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser — người hay dậy sớm early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
- Gần đây. at an early date — vào một ngày gần đây
Phó từ
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa. to rise early — dậy sớm early in the morning — vào lúc sáng sớm
Thành ngữ
- early enough: Vừa đúng lúc.
- earlier on: Trước đây.
- early in the list: Ở đầu danh sách.
- as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
- they got up a bit early for you: (Thông tục) Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “early”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)li
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)li/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Early
-
EARLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Early - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Earlier - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'early' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"earlier" Là Gì? Nghĩa Của Từ Earlier Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Early đọc Là Gì
-
Early Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 14 Cách Dùng Của Từ Early 2022
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Early" | HiNative
-
Monkey Junior - Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt đầu
-
Early Childhood Teacher (giáo Viên Full-time) - Glints