Earth - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
earth
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɜːθ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Earth
Danh từ
earth (số nhiềuearths) /ˈɜːθ/
- Đất, đất liền, mặt đất.
- Quả Đất, Trái Đất.
- (Hoá học) Đất. rare earths — đất hiếm
- Hang (cáo, chồn...). to go to earth — chui vào tận hang
- Trần gian, cõi tục.
Đồng nghĩa
Quả Đất- Earth
Trái nghĩa
đất- trời
- bầu trời
- thiên đường
- địa ngục
Từ dẫn xuất
- earthbound
- earthen
- earthly
- unearth
Thành ngữ
- to come back to earth: Thôi mơ tưởng mà trở về thực tế.
- to move heaven and earth: Xem move
Ngoại động từ
earth ngoại động từ /ˈɜːθ/
- Vun (cây); lấp đất (hạt giống).
- Đuổi (cáo...) vào hang.
Chia động từ
Bảng chia động từ của earth| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to earth | |||||
| Phân từ hiện tại | earthing | |||||
| Phân từ quá khứ | earthed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earths hoặc eartheth¹ | earth | earth | earth |
| Quá khứ | earthed | earthed hoặc earthedst¹ | earthed | earthed | earthed | earthed |
| Tương lai | will/shall²earth | will/shallearth hoặc wilt/shalt¹earth | will/shallearth | will/shallearth | will/shallearth | will/shallearth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earth | earth | earth | earth |
| Quá khứ | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed |
| Tương lai | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | earth | — | let’s earth | earth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
earth nội động từ /ˈɜːθ/
- Chạy vào hang (cáo...).
- (Điện) Đặt dây đất, nối với đất.
Chia động từ
Bảng chia động từ của earth| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to earth | |||||
| Phân từ hiện tại | earthing | |||||
| Phân từ quá khứ | earthed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earths hoặc eartheth¹ | earth | earth | earth |
| Quá khứ | earthed | earthed hoặc earthedst¹ | earthed | earthed | earthed | earthed |
| Tương lai | will/shall²earth | will/shallearth hoặc wilt/shalt¹earth | will/shallearth | will/shallearth | will/shallearth | will/shallearth |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earth | earth hoặc earthest¹ | earth | earth | earth | earth |
| Quá khứ | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed | earthed |
| Tương lai | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth | weretoearth hoặc shouldearth |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | earth | — | let’s earth | earth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “earth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Earth
-
EARTH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát Âm EARTH
-
Cách Phát âm Earth - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Google Earth Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'earth' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EARTH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earth đọc Là Gì - Học Tốt
-
EARTH | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn - Giờ Trái đất - YouTube
-
Earth Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 12 Earth Cách đọc 2022