East - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: East

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/iːst/, enPR: ēst
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -iːst

Danh từ

east (không đếm được)

  1. Hướng đông, phương đông, phía đông. to the east of — về phía đông của
  2. Miền đông.
  3. Gió đông.

Thành ngữ

  • Far East: Viễn Đông.
  • Middle East: Trung Đông.
  • Near East: Cận Đông.
  • East or West, home is best: Dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng.

Tính từ

east( không so sánh được)

  1. Đông. east wind — gió đông

Phó từ

east(không so sánh được)

  1. Về hướng đông; ở phía đông.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “east”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=east&oldid=2246393” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːst
  • Vần:Tiếng Anh/iːst/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục east 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ East