East - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/iːst/, enPR: ēst
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -iːst
Danh từ
east (không đếm được)
- Hướng đông, phương đông, phía đông. to the east of — về phía đông của
- Miền đông.
- Gió đông.
Thành ngữ
- Far East: Viễn Đông.
- Middle East: Trung Đông.
- Near East: Cận Đông.
- East or West, home is best: Dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng.
Tính từ
east( không so sánh được)
- Đông. east wind — gió đông
Phó từ
east(không so sánh được)
- Về hướng đông; ở phía đông.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “east”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːst
- Vần:Tiếng Anh/iːst/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ East
-
Cách đọc Và Viết Các Hướng Trong Tiếng Anh
-
EAST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm East - Tiếng Anh - Forvo
-
East
-
EAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
North, South, East, West - Luyện đọc - YouTube
-
Nước Đông-ti-mo Tiếng Anh Là Gì? East Timor Hay Timor Leste
-
Các Hướng Trong Tiếng Anh: Phiên Âm, Kí Hiệu, Mẹo Học
-
"east" Là Gì? Nghĩa Của Từ East Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
East Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt