“Easter Egg” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Easter Egg” Trong Câu Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
“Easter Egg” có nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp “Easter Egg” và đặt những câu hỏi về “Easter Egg” chưa? Cách phát âm đúng và chuẩn của cụm từ “Easter Egg” là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Easter Egg” trong tiếng Anh? Có từ nào đồng nghĩa với “Easter Egg” trong tiếng Anh không?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật những thông tin tiếng Anh có liên quan đến cụm từ “Easter Egg”. Chắc chắn đây sẽ là một trong những từ vựng thú vị và rất cần thiết trong các bài văn, bài nói liên quan đến chủ đề lễ hội của bạn. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo và sử dụng tốt “Easter Egg” nhé. Chúng mình đã sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm phần sinh động, trực quan và dễ hiểu hơn. Hy vọng rằng sau 3 phần của bài viết hôm nay bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng “Easter Egg”. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các địa chỉ liên hệ mà chúng mình có ghi lại ở cuối web. Cùng bước vào phần đầu tiên của bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Easter Egg” trong tiếng Anh)
1.“Easter Egg” nghĩa là gì?
“Easter Egg” là một cụm danh từ không còn xa lạ với những game thủ hay người người theo đạo. Dịch sang tiếng Việt, có thể hiểu “Easter Egg” là trứng phục sinh. Được coi là một trong những phong tục , hoạt động trong ngày lễ phục sinh của những người theo Ki-tô giáo. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- You need to find an Easter Egg hidden in the garden.
- Bạn cần tìm 1 quả trứng phục sinh được dấu trong vườn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Easter Egg” trong tiếng Anh)
Tìm hiểu một chút kiến thức xã hội có liên quan đến “Easter Egg” hay còn gọi là trứng phục sinh. Theo truyền thống, trong ngày lễ phục sinh, ba mẹ sẽ luộc và trang trí những quả trứng rồi dấu ở đâu đó trong vườn để những đứa trẻ đi tìm. Hoạt động này nhằm kỷ niệm ngày chúa Giê-su tỉnh dậy sau khi bị đóng trên cây thánh giá. “Easter Egg” được thực hiện với ngụ ý như một món quà được giấy kín. Dịch cắt nghĩa cụm từ này. East có nghĩa là phương đông, Egg là mới. Có thể hiểu “Easter Egg” là những sự thức dậy mới như bình minh, mang lại nhiều hy vọng và may mắn.
2.Cấu trúc và cách dùng của “Easter Egg” trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ “Easter Egg” trong tiếng Anh. Chỉ có duy nhất một cách phát âm của cụm từ này. Đó là /ˈiːstər eɡ/. Trọng âm của cụm từ được đặt ở âm tiết đầu tiên. Khi phát âm bạn cần chú ý phát âm đúng và đủ trường độ và cường độ của các tiếng. Không thể áp dụng việc nối âm trong khi phát âm cụm từ này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ “Easter Egg” bạn nhé!
Ngạc nhiên rằng, “Easter Egg” không chỉ được hiểu là trứng phục sinh. “Easter Egg” còn được dùng để chỉ một loại đồ chơi cho trẻ em, có hình dạng giống trứng và được làm từ chocolate, có các món quà bí ẩn bên trong. Đây cũng là món quà thường được sử dụng trong lễ phục sinh.
Ví dụ:
- Easter Egg is a traditional gift.
- Trứng phục sinh là một món quà truyền thống.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Easter Egg” trong tiếng Anh)
Ngoài ra, “Easter Egg” còn được dùng để chỉ một thông điệp được dấu đi, một điều gì đó bí ẩn gợi nhắc đến các chi tiết sau trong các video game hay đặc biệt là trong các bộ phim bom tấn. Tình tiết này được áp dụng khá nhiều và sử dụng một cách phổ biến. Có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Several easter eggs are hidden on level two of the game.
- Rất nhiều tính năng được ẩn trong mức thứ 2 của trò chơi.
- Do you find any easter eggs in this film?
- Bạn có tìm thấy thông điệp nào trong bộ phim này không?
“Easter Egg” là một danh từ đếm được. Vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý đến dạng số nhiều của từ này. Thêm “s” vào sau từ egg. Trong một số trường hợp khi đã được xác định bạn cần thêm mạo từ “the” để đảm bảo đủ nghĩa của câu và tránh sai ngữ pháp.
3.Một số cụm từ đồng nghĩa với “Easter Egg” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng cùng chủ đề với “Easter Egg” trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong bài viết của mình. Để có thể sử dụng chúng tốt nhất hãy tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và cách phát âm của từng từ bạn nhé! Chúng mình đã tổng hợp lại thành bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) để bạn có thể tiện tra cứu và tham khảo.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
The Easter | Lễ phục sinh |
Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
Holiday | Kỳ nghỉ |
Festival | Lễ hội |
Traditional | Truyền thống |
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Chúc bạn luôn may mắn và thành công. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều tri thức mới mỗi ngày bạn nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Bột ngọt tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa
- Sốt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Sau Enjoy là Ving hay To V?
- Cụm từ Go Over có nghĩa là gì?
- Screw Out Of là gì và cấu trúc cụm từ Screw Out Of trong câu Tiếng Anh
- Get Involved là gì và cấu trúc cụm từ Get Involved trong câu Tiếng Anh
- Zero Waste là gì và cấu trúc cụm từ Zero Waste trong câu Tiếng Anh
- “Thông số kỹ thuật” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Từ khóa » Từ Egg Phát âm Như Thế Nào
-
EGG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Egg - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Egg - Forvo
-
Cách Phát âm Eggs - Forvo
-
Phát âm: Egg - YouTube
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Egg A Person On (VOA) - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'egg' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Egg đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Egg Phát âm Như Thế Nào 2022
-
ĐÁNH VẦN & PHÁT ÂM (EGGS) - Saigon Connection
-
Top 19 Omelet đọc Như Thế Nào Mới Nhất 2021
-
Egg Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EGG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển