Easy-going - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "easy-going" thành Tiếng Việt

dễ tính, bừa, dễ dãi là các bản dịch hàng đầu của "easy-going" thành Tiếng Việt.

easy-going adjective ngữ pháp

Alternative spelling of easygoing. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • dễ tính

    I remember him being so easy going.

    Anh nhớ là cậu ấy rất là dễ tính.

    GlosbeMT_RnD
  • bừa

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • dễ dãi

    adjective

    You're too easy-going on her, Brother

    Anh quá dễ dãi với nó.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hộc hệch
    • thoải mái
    • thích thoải mái
    • thều thào
    • ung dung
    • vô tư lự
    • xuề xòa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " easy-going " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "easy-going" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Easy Trong Tiếng Anh