Easy On Me – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Xếp hạng tuần
[sửa | sửa mã nguồn]| Bảng xếp hạng (2021–2023) | Vị trícao nhất |
|---|---|
| Argentina (Argentina Hot 100)[2] | 45 |
| Úc (ARIA)[3] | 1 |
| Áo (Ö3 Austria Top 40)[4] | 1 |
| Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[5] | 1 |
| Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[6] | 1 |
| Bolivia (Monitor Latino)[7] | 7 |
| Brazil Phát thanh (Crowley Charts)[8] | 43 |
| Brazil Phát thanh Quốc tế (Crowley Charts)[9] | 1 |
| Bulgaria (PROPHON)[10] | 8 |
| Canada (Canadian Hot 100)[11] | 1 |
| Canada AC (Billboard)[12] | 1 |
| Canada CHR/Top 40 (Billboard)[13] | 1 |
| Canada Hot AC (Billboard)[14] | 1 |
| Chile (Monitor Latino)[15] | 10 |
| CIS (Tophit)[16] | 9 |
| Colombia (Promúsica)[17] | 6 |
| Costa Rica (Fonotica)[18] | 1 |
| Croatia (ARC 100)[19] | 1 |
| Cộng hòa Séc (Rádio Top 100)[20] | 1 |
| Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[21] | 1 |
| Đan Mạch (Tracklisten)[22] | 1 |
| El Salvador (ASAP EGC)[23] | 3 |
| Estonia Phát thanh (TopHit)[16] | 159 |
| Phần Lan (Suomen virallinen lista)[24] | 2 |
| Pháp (SNEP)[25] | 2 |
| Đức (GfK)[26] | 1 |
| Thế giới Global 200 (Billboard)[27] | 1 |
| Hy Lạp Quốc tế (IFPI)[28] | 1 |
| Hungary (Rádiós Top 40)[29] | 24 |
| Hungary (Single Top 40)[30] | 3 |
| Hungary (Stream Top 40)[31] | 6 |
| Iceland (Tónlistinn)[32] | 1 |
| Ấn Độ Quốc tế (IMI)[33] | 9 |
| Indonesia (Billboard)[34] | 5 |
| Ireland (IRMA)[35] | 1 |
| Israel (Media Forest)[36] | 1 |
| Ý (FIMI)[37] | 1 |
| Nhật Bản (Japan Hot 100)[38] | 48 |
| Lebanon (Lebanese Top 20)[39] | 4 |
| Lithuania (AGATA)[40] | 1 |
| Luxembourg (Billboard)[41] | 12 |
| Malaysia (RIM)[42] | 1 |
| Mexico (Billboard Mexican Airplay)[43] | 2 |
| Hà Lan (Dutch Top 40)[44] | 1 |
| Hà Lan (Single Top 100)[45] | 1 |
| New Zealand (Recorded Music NZ)[46] | 1 |
| Na Uy (VG-lista)[47] | 1 |
| Panama (Monitor Latino)[48] | 13 |
| Peru (UNIMPRO)[49] | 23 |
| Philippines (Billboard)[50] | 6 |
| Ba Lan (Polish Airplay Top 100)[51] | 11 |
| Bồ Đào Nha (AFP)[52] | 2 |
| Puerto Rico (Monitor Latino)[53] | 14 |
| Rumani (Airplay 100)[54] | 64 |
| Nga Phát thanh (TopHit)[55] | 15 |
| San Marino (SMRRTV Top 50)[56] | 9 |
| Singapore (RIAS)[57] | 1 |
| Slovakia (Rádio Top 100)[58] | 2 |
| Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[59] | 12 |
| Nam Phi (RISA)[60] | 1 |
| Hàn Quốc (Circle)[61] | 89 |
| Thụy Điển (Sverigetopplistan)[62] | 1 |
| Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[63] | 1 |
| Ukraine Phát thanh (TopHit)[64] | 78 |
| Anh Quốc (OCC)[65] | 1 |
| Uruguay (Monitor Latino)[66] | 15 |
| Hoa Kỳ Billboard Hot 100[67] | 1 |
| Hoa Kỳ Adult Contemporary (Billboard)[68] | 1 |
| Hoa Kỳ Adult Pop Airplay (Billboard)[69] | 1 |
| Hoa Kỳ Country Airplay (Billboard)[70] với Chris Stapleton | 25 |
| Hoa Kỳ Dance/Mix Show Airplay (Billboard)[71] | 6 |
| Hoa Kỳ Pop Airplay (Billboard)[72] | 1 |
| Hoa Kỳ R&B/Hip-Hop Airplay (Billboard)[73] | 18 |
| Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard)[74] | 38 |
| Hoa Kỳ Rock Airplay (Billboard)[75] | 33 |
| Hoa Kỳ Rolling Stone Top 100[76] | 1 |
| Việt Nam (Billboard Vietnam Hot 100)[77] | 22 |
Từ khóa » Go Easy On Me Là Gì
-
Easy On Me Là Gì? Lời Bài Hát Easy On Me (lyrics) - Adele
-
EASY ON ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
【1️⃣】 Easy On Me Là Gì? Lời Bài Hát Easy On Me (lyrics) - Adele
-
"Go Easy On Someone" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
GO EASY ON SOMEONE Có Nghĩa Là đối Xử Nhẹ Nhàng ... - Facebook
-
Lời Dịch Easy On Me – Adele
-
GO EASY ON SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
'Easy On Me' - Tự Tình Sau Tổn Thương Của Adele - VnExpress Giải Trí
-
"Go Easy On Me" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Lời Dịch Bài Hát Easy On Me | VOCA.VN
-
Easy On Me Là Gì? Lời Bài Hát Easy On Me (lyrics) - Adele
-
Cập Nhật Easy On Me Là Gì? Lời Bài Hát Easy On ... - VuongChiHung
-
"Go Easy On" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Adele - Easy On Me (Official Video) - YouTube